🌟 도입하다 (導入 하다)

Động từ  

1. 기술, 물자, 이론 등을 들여오다.

1. ĐƯA VÀO: Đưa kĩ thuật, vật liệu, lí thuyết… vào thực tiễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개념을 도입하다.
    Introduce the concept.
  • 기술을 도입하다.
    Introduce technology.
  • 문화를 도입하다.
    Introduce culture.
  • 제도를 도입하다.
    Introduce the system.
  • 국내에 도입하다.
    Introduce into the country.
  • 우리보다 발전된 선진국의 기술을 국내에 도입하기로 결정했다.
    We have decided to introduce the technology of advanced countries to the domestic market, which is more advanced than ours.
  • 도서관에 전자 대출 시스템을 도입하여 빠르고 편리하게 책을 빌릴 수 있게 되었다.
    The introduction of an electronic lending system in the library made it possible to borrow books quickly and conveniently.
  • 회사가 성과급 제도를 직원 정책에 도입할 예정이래.
    The company is planning to introduce a performance-based pay system into its employee policy.
    그럼 실적이 다른 직원들보다 저조한 직원은 적은 월급을 받게 되겠군.
    Then employees who perform worse than others will get paid less.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도입하다 (도ː이파다)
📚 Từ phái sinh: 도입(導入): 지식, 기술, 물자 등을 들여옴., 단원 학습이나 소설 등이 본격적으로 시…

🗣️ 도입하다 (導入 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191)