🌟 돌연 (突然)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌연 (
도련
)
📚 Từ phái sinh: • 돌연하다(突然하다): 어떤 일이 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기 일어난 상태에 있다. • 돌연적: 생각지도 못한 일이 갑자기 일어나는. 또는 그런 것.
🗣️ 돌연 (突然) @ Ví dụ cụ thể
- 전 국무총리이자 대통령 후보로서 높은 지지율을 얻었던 김 씨가 돌연 대선 불출마를 선언했다. [불출마 (不出馬)]
- 그는 돌연 도미하겠다는 의사를 밝혀 주위를 놀라게 했다. [도미하다 (渡美하다)]
- 돌연 취소하다. [취소하다 (取消하다)]
- 돌연 광풍이 불며 소낙비가 억수같이 쏟아졌다. [광풍 (狂風)]
- 집주인이 방을 빼라고 해서 이사를 했는데, 집주인은 전세금을 돌려주지도 않고 돌연 잠적을 해 버렸다. [전세금 (傳貰金)]
- 돌연 증발하다. [증발하다 (蒸發/烝發하다)]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 돌연
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273)