🌟 돌연 (突然)

Phó từ  

1. 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.

1. MỘT CÁCH ĐỘT NHIÊN, MỘT CÁCH BẤT THÌNH LÌNH: Một cách bất chợt, không thể nghĩ tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌연 나타나다.
    Burst forth.
  • 돌연 발생하다.
    Occur suddenly.
  • 돌연 사퇴하다.
    Resign abruptly.
  • 돌연 은퇴하다.
    Retire abruptly.
  • 돌연 중단하다.
    Suddenly stop.
  • 돌연 태도를 바꾸다.
    Sudden change of attitude.
  • 민준은 능력을 인정받아 출세가 눈앞에 펼쳐질 무렵, 돌연 회사를 그만두었다.
    Min-joon abruptly quit the company when his career was about to unfold in recognition of his ability.
  • 최고의 인기를 누리고 있는 가수가 돌연 은퇴를 선언해 많은 사람들을 놀라게 했다.
    The most popular singer suddenly announced his retirement, surprising many people.
  • 야구 선수가 훈련 중에 갑자기 쓰러져 죽었다는 이야기 들었어?
    Did you hear that a baseball player suddenly collapsed and died during training?
    응, 건강한 사람도 너무 극심한 운동을 하면 돌연 죽기도 한대.
    Yeah, even healthy people die suddenly if they exercise too much.
Từ đồng nghĩa 갑자기: 미처 생각할 틈도 없이 빨리.
Từ đồng nghĩa 느닷없이: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
Từ đồng nghĩa 돌연히(突然히): 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 홀연(忽然): 뜻밖에 갑자기.
Từ đồng nghĩa 홀연히(忽然히): 뜻밖에 갑자기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌연 (도련)
📚 Từ phái sinh: 돌연하다(突然하다): 어떤 일이 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기 일어난 상태에 있다. 돌연적: 생각지도 못한 일이 갑자기 일어나는. 또는 그런 것.

🗣️ 돌연 (突然) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273)