🌟 독자 (獨自)

Danh từ  

1. 남에게 의지하지 않는 자기 혼자.

1. SỰ ĐỘC LẬP, SỰ TỰ MÌNH, SỰ TỰ LẬP: Một mình mà không dựa vào người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독자 노선.
    An independent route.
  • 독자 생산.
    Independent production.
  • 독자 연구.
    Reader research.
  • 독자 후보.
    A candidate for readership.
  • 김 위원은 여당 연대보다는 당의 독자 후보를 내세워야 한다고 말했다.
    Kim said the party should present its own candidate rather than the ruling party alliance.
  • 박 의장은 그동안의 정치권과의 밀착 관계를 청산하고 독자 노선을 선언했다.
    Park ended her close ties with political circles and declared her own line.
  • 이 회사는 자체 개발한 운영 체제를 사용하면서 독자 노선을 걸어왔지만 최근에 다른 회사와 협력하려는 움직임이 있다는군.
    The company has been going its own way using its own operating system, but there has been a recent move to cooperate with other companies.
    그렇다면 앞으로 계속 지켜봐야겠는걸.
    Then we'll have to keep an eye on it.

2. 다른 것과 구별되도록 그것에만 특별히 있음.

2. SỰ ĐỘC ĐÁO, SỰ RIÊNG BIỆT: Đặc biệt chỉ có ở cái đó để phân biệt với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독자 기술.
    Reader skills.
  • 독자 모델.
    Reader model.
  • 개발 팀장은 전년도 후속 모델이 아닌 독자 모델을 출시하겠다고 밝혔다.
    The development team leader said he would release an independent model, not a follow-up model from the previous year.
  • 우리는 해외 업체와의 기술 제휴를 끝내고 우리만의 독자 기술로 신제품을 개발할 것이다.
    We will finish our technical partnership with foreign companies and develop new products with our own technology.
  • 왜 우리 회사가 경쟁사에 자꾸 뒤처진다고 생각하나?
    Why do you think our company keeps falling behind our competitors?
    아무래도 우리 회사만의 독자 기술이 없기 때문으로 보입니다.
    I think it's probably because we don't have our own technology.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독자 (독짜)
📚 Từ phái sinh: 독자적(獨自的): 남에게 의지하지 않고 혼자 하는., 다른 것과 구별되도록 그것에만 특별… 독자적(獨自的): 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것., 다른 것과 구별되도록 그것에만 …

🗣️ 독자 (獨自) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Du lịch (98) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13)