🌟 독자 (獨自)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독자 (
독짜
)
📚 Từ phái sinh: • 독자적(獨自的): 남에게 의지하지 않고 혼자 하는., 다른 것과 구별되도록 그것에만 특별… • 독자적(獨自的): 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것., 다른 것과 구별되도록 그것에만 …
🗣️ 독자 (獨自) @ Ví dụ cụ thể
- 독자 투고란. [투고란 (投稿欄)]
- 유민이의 글이 한 일간지의 독자 투고란에 실렸다. [투고란 (投稿欄)]
- 투고란에는 지난 호의 기사에 대한 독자들의 의견이 실려 있었다. [투고란 (投稿欄)]
- 네 글이 독자 투고란에 실렸으면 좋겠다. [투고란 (投稿欄)]
- 불특정의 독자. [불특정 (不特定)]
- 네, 독자 분들이 결코 실망하지 않을 거라 확신합니다. [강타 (強打)]
- 독자란에 실린 기사. [독자란 (讀者欄)]
- 독자란에 투고하다. [독자란 (讀者欄)]
- 신문의 사설을 읽고 반론의 글을 써서 보냈더니 신문 독자란에 실렸다. [독자란 (讀者欄)]
- 잡지의 독자란에 독자들의 다양한 목소리를 싣기보다는 자사에 유리한 독자 투고만 선별한다는 비판이 제기됐다. [독자란 (讀者欄)]
- 독자 행보. [행보 (行步)]
- 제가 쓴 소설에 대한 가치 판단은 독자 여러분에게 맡기겠습니다. [가치 판단 (價値判斷)]
- 독자 여러분. [여러분]
- 독자 기고. [기고 (寄稿)]
- 우리 잡지사에서는 독자가 직접 쓴 기사도 잡지에 싣기 위해 독자 기고를 받고 있다. [기고 (寄稿)]
- 저는 오늘 독자 여러분 앞에 벌거벗고 서겠습니다. [벌거벗다]
- 우리 출판사는 요즘 문학 비평을 해 줄 독자 기고가를 모집하고 있다. [기고가 (寄稿家)]
- 통속적인 독자. [통속적 (通俗的)]
- 이 책은 베스트셀러라고는 하지만 통속적인 독자층을 겨냥한 책이라는 비난도 거세다. [통속적 (通俗的)]
- 독자 모니터. [모니터 (monitor)]
- 독자 투고. [투고 (投稿)]
- 우리 신문사는 다양한 의견 제시를 위해 독자들의 투고를 받는다. [투고 (投稿)]
🌷 ㄷㅈ: Initial sound 독자
-
ㄷㅈ (
답장
)
: 질문이나 편지에 대한 답으로 보내는 편지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯ HỒI ĐÁP, THƯ HỒI ÂM: Thư gửi đáp lại câu hỏi hay thư đã nhận. -
ㄷㅈ (
동전
)
: 구리 등으로 동그랗게 만든 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN XU, ĐỒNG XU: Tiền được làm tròn bằng đồng... -
ㄷㅈ (
대전
)
: 충청도의 중앙에 있는 광역시. 충청도, 전라도, 경상도를 연결하는 관문이고 경부선과 호남선이 갈리는 교통의 중심지이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAEJEON: Thành phố tự trị ở giữa tỉnh Chung-cheong. Là cửa ngõ nối giữa tỉnh Chung-cheong, Cheol-la và Gyeong-sang, cũng là trung tâm giao thông phân chia giữa hai tuyến đường Kyeong-bu và Ho-nam. -
ㄷㅈ (
된장
)
: 간장을 담근 뒤에 남은 메주를 발효시켜 만든 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DOENJANG, ĐẬU TƯƠNG LÊN MEN: Một loại tương đặc, được làm bằng cách để cho lên men phần xác đậu còn lại sau khi ủ nước tương. -
ㄷㅈ (
돼지
)
: 몸이 뚱뚱하고 다리와 꼬리가 짧고 눈이 작은, 고기를 먹기 위해 기르는 짐승.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON LỢN, CON HEO: Loài thú nuôi để ăn thịt, thân mình béo, chân và đuôi ngắn, mắt nhỏ. -
ㄷㅈ (
다정
)
: 마음이 따뜻하고 정이 많음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm. -
ㄷㅈ (
도전
)
: 정면으로 맞서서 싸움을 걺.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾN: Sự đối mặt với nhau thách đấu. -
ㄷㅈ (
다짐
)
: 이미 한 일이나 앞으로 할 일에 틀림이 없음을 단단히 확인함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CAM KẾT, SỰ ĐẢM BẢO: Việc khẳng định chắc chắn những việc đã làm hoặc sẽ làm không hề có sai sót. -
ㄷㅈ (
둥지
)
: 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ: Nhà có dạng tròn mà chim làm bằng cách bện cỏ, nhánh cây để đẻ trứng hay sống ở trong đó. -
ㄷㅈ (
대접
)
: 상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÓN, SỰ ĐỐI XỬ: Sự đối xử theo đúng phép mà đối phương đáng được nhận. -
ㄷㅈ (
도장
)
: 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인했음을 표시하는 데 쓰는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 CON DẤU: Vật được làm bằng cách cắt gọt nguyên liệu như gỗ hay thủy tinh rồi khắc tên, dùng vào việc biểu thị tổ chức hay cá nhân đã xác nhận điều gì đó. -
ㄷㅈ (
등장
)
: 사람이 무대 등에 나타남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN TRÊN SÂN KHẤU: Việc người nào đó xuất hiện trên sân khấu. -
ㄷㅈ (
단점
)
: 모자라거나 흠이 되는 점.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM, KHUYẾT ĐIỂM: Điểm thiếu sót hoặc có tỳ vết. -
ㄷㅈ (
대중
)
: 많은 사람들의 무리.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHÚNG: Tập hợp của nhiều người. -
ㄷㅈ (
동작
)
: 몸이나 손발 등을 움직임. 또는 그런 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC: Việc dịch chuyển cơ thể hay tay chân. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄷㅈ (
단지
)
: 같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích. -
ㄷㅈ (
당장
)
: 어떤 일이 일어난 바로 그 자리. 또는 그 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY TẠI CHỖ, NGAY LẬP TỨC: Chính nơi việc gì đó đã xảy ra. Hoặc thời gian đó. -
ㄷㅈ (
독자
)
: 책이나 신문, 잡지 등을 읽는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘC GIẢ, BẠN ĐỌC: Người đọc tạp chí, báo hay sách v.v... -
ㄷㅈ (
단지
)
: 다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Không phải là cái khác mà chỉ là... -
ㄷㅈ (
대조
)
: 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾU: Việc so hai cái trở lên rồi xem xét sự giống và khác nhau. -
ㄷㅈ (
도중
)
: 길을 가는 중간.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN ĐƯỜNG: Giữa lúc đang đi đường.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13)