🌟 도형 (圖形)

Danh từ  

1. 그림의 모양이나 형태.

1. HỌA TIẾT, ĐỒ HỌA: Hình thể hay hình dạng của hình vẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입체 도형.
    A three-dimensional figure.
  • 다양한 도형.
    Various shapes.
  • 작은 도형.
    Small figures.
  • 도형을 그리다.
    Draw a figure.
  • 도형을 넣다.
    Insert a figure.
  • 도형을 사용하다.
    Use shapes.
  • 이 줄무늬 티셔츠는 가슴 부분에 닻 도형이 있어서 해군을 연상시킨다.
    This striped t-shirt has an anchor figure on its chest, reminiscent of the navy.
  • 업무의 흐름을 일목요연하게 표시하는 순서도를 작성할 때 도형을 사용하면 효과적으로 나타낼 수 있다.
    Using shapes can be effective when creating a flow chart that clearly shows the flow of work.
  • 이게 우리 회사의 조직도야.
    This is the organizational chart of our company.
    도형으로 나타나 있으니까 위계가 한눈에 들어오네요.
    Shape, so i can see the hierarchy at a glance.

2. 삼각형, 사각형, 원 등과 같이 점과 선으로 이루어진 꼴.

2. HÌNH HỌA: Hình dạng hình thành từ các đường chấm và đường kẻ như tròn, hình tứ giác, hình tam giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡선 도형.
    Curved figures.
  • 대칭 도형.
    Symmetric figures.
  • 평면 도형.
    Planar shapes.
  • 정삼각형 도형.
    A square figure.
  • 직사각형 도형.
    Rectangular figures.
  • 도형을 그리다.
    Draw a figure.
  • 도형을 연결하다.
    Connect a shape.
  • 오늘 수학 시간에 대칭을 이루는 도형과 대칭의 중심에 대해 배웠다.
    In today's math class, i learned about symmetrical shapes and centers of symmetry.
  • 길쭉한 사각형의 종이의 한쪽을 백팔십 도 돌려 양 끝을 붙이면 안도 없고 바깥도 없는 신기한 도형이 된다.
    Rotate one side of the oblong square paper by a hundred and eighty degrees to attach both ends, and it becomes a curious figure with no and no outside.
  • 정사각형 도형의 넓이는 어떻게 구해?
    How do you get the width of a square shape?
    두 변의 길이만 곱해 주면 돼.
    You only need to multiply the length of two sides.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도형 (도형)


🗣️ 도형 (圖形) @ Giải nghĩa

🗣️ 도형 (圖形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197)