🌟 독 (毒)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독 (
독
) • 독이 (도기
) • 독도 (독또
) • 독만 (동만
)
📚 Từ phái sinh: • 독하다(毒하다): 건강에 해를 끼치는 독성이 있다., 맛이나 냄새 등이 지나치게 자극적이…
🌷 ㄷ: Initial sound 독
-
ㄷ (
달
)
: 밤이 되면 하늘에 뜨는 동그랗고 밝은 빛이 나는 천체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG, MẶT TRĂNG, VẦNG TRĂNG: Thiên thể xuất hiện trên bầu trời về đêm, phát ra ánh sáng và hình tròn. -
ㄷ (
달
)
: 일 년을 열둘로 나눈 것 가운데 하나의 기간을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm một khoảng thời gian trong 12 khoảng thời gian mà một năm được chia thành. -
ㄷ (
댁
)
: (높이는 말로) 듣는 사람이 대등한 관계에 있는 사람이나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHỊ NHÀ, BÀ NHÀ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe khi người đó là người có cùng vai vế hoặc người dưới mình. -
ㄷ (
더
)
: 보태어 계속해서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THÊM NỮA, HƠN NỮA: Tiếp tục thêm vào. -
ㄷ (
두
)
: 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI: Hai. -
ㄷ (
돈
)
: 물건을 사고팔 때나 일한 값으로 주고받는 동전이나 지폐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DON; TIỀN: Giấy bạc hoặc đồng xu dùng để trao đổi giá trị lao động hoặc khi mua bán hàng hóa. -
ㄷ (
닭
)
: 날지 못하고 알을 잘 낳으며 고기 맛이 좋아 집에서 기르는 큰 새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÀ: Loài chim lớn không bay được, đẻ trứng giỏi, thịt ngon và được nuôi tại nhà. -
ㄷ (
답
)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ LỜI, LỜI ĐÁP: Việc nói lời nào đó đáp lại lời gọi. Hoặc lời như thế. -
ㄷ (
돌
)
: 흙이나 모래 등이 굳어서 생긴 단단한 덩어리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁ: Tảng cứng do những thứ như đất hay cát kết cứng lại thành. -
ㄷ (
다
)
: 남거나 빠진 것이 없는 모든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ: Mọi thứ không sót hay để lại gì cả. -
ㄷ (
대
)
: 차, 비행기, 악기, 기계 등을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CHIẾC: Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc... -
ㄷ (
다
)
: 남거나 빠진 것이 없이 모두.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẾT, TẤT CẢ: Mọi thứ không sót hay để lại gì cả. -
ㄷ (
등
)
: 사람이나 동물의 몸에서 가슴과 배의 반대쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯNG: Bộ phận ngược phía đối diện với ngực và bụng trên cơ thể của người hay động vật. -
ㄷ (
댁
)
: (높이는 말로) 남의 집이나 가정.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ: (cách nói kính trọng) Nhà hay gia đình của người khác. -
ㄷ (
도
)
: 온도의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỘ: Đơn vị của nhiệt độ. -
ㄷ (
둘
)
: 하나에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI: Số cộng thêm một vào một. -
ㄷ (
뒤
)
: 향하고 있는 방향의 반대쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới. -
ㄷ (
데
)
: 곳이나 장소.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NƠI, CHỖ: Nơi hay chỗ. -
ㄷ (
대
)
: 키가 큰 식물의 속이 비고 꼿꼿한 줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN: Thân thẳng đứng và rỗng bên trong của loại thực vật thân cao. -
ㄷ (
덜
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하게, 그 이하로.
☆☆
Phó từ
🌏 KÉM HƠN, ÍT HƠN, THUA, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó, dưới đó. -
ㄷ (
돌
)
: 생일이 돌아온 횟수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm số lần đến sinh nhật. -
ㄷ (
담
)
: 집이나 일정한 공간의 둘레를 막기 위해 쌓아 올린 것.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG RÀO: Cái được dựng lên để che chắn quanh nhà hay một không gian nhất định. -
ㄷ (
담
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷ (
대
)
: 화살 등과 같이 가늘고 긴 물건을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CÂY (MŨI TÊN…): Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh như mũi tên... -
ㄷ (
동
)
: 시, 구의 아래이며 통과 반보다 위인 행정 구역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯỜNG: Khu vực hành chính trên khóm, tổ và dưới thành phố, huyện. -
ㄷ (
등
)
: 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN (V.V...): Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm loại khác. -
ㄷ (
독
)
: 건강이나 생명에 해가 되는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC: Vật chất có hại đối với sức khỏe hay mạng sống. -
ㄷ (
단
)
: 오직 그 수량뿐임을 나타내는 말.
☆☆
Định từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Từ thể hiện chỉ mỗi số lượng đó. -
ㄷ (
도
)
: 대한민국의 시, 군 등을 관할하는 가장 큰 지방 행정 구역.
☆☆
Danh từ
🌏 TỈNH: Khu vực hành chính địa phương lớn nhất quản lý các cấp như quận, thành phố của Hàn Quốc. -
ㄷ (
댐
)
: 강이나 바닷물을 막아 물의 양을 조절하고 발전을 하기 위하여 쌓은 둑.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ĐÊ, CÁI ĐẬP: Cái bờ lớn được xâylên để chặn nước sông hay nước biển, điều chỉnh lượng nước nhằm tạo ra điện năng. -
ㄷ (
등
)
: 등급이나 등수를 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠNG, BẬC, ĐAI: Đơn vị thể hiện đẳng cấp hay số đai. -
ㄷ (
돌
)
: 아기가 태어난 날로부터 한 해가 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐẦY NĂM, NGÀY THÔI NÔI: Ngày mà đứa trẻ được một năm tính từ ngày sinh ra. -
ㄷ (
동
)
: 동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔNG: Phía mà mặt trời mọc, là một trong bốn hướng Đông Tây Nam Bắc. -
ㄷ (
덕
)
: 남을 이해하고 받아들이는 너그럽고 도덕적인 인격.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Nhân cách rộng lượng và có đạo đức, hiểu biết và chấp nhận người khác.
• So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)