🌟 통과 (通過)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감.

1. SỰ THÔNG QUA: Việc qua và vượt ra khỏi địa điểm hay khi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검문 통과.
    Pass the inspection.
  • 국경 통과.
    Crossing the border crossing.
  • 나들목 통과.
    Passing through the exit.
  • 통과를 하다.
    Pass through.
  • 통과를 허용하다.
    Allow passage.
  • 유민이는 비행기에서 내려 출국장 통과 후 마중 나온 가족을 찾았다.
    Yumin got off the plane and found her family who came to meet her after passing through the departure hall.
  • 민준이와 친구들은 기차를 타고 유럽 여러 나라의 국경 통과를 하며 여행을 했다.
    Min-joon and his friends traveled by train across borders in various european countries.

2. 멈추었다가 가도록 예정된 곳을 그냥 지나침.

2. SỰ ĐI QUA, SỰ CỨ THẾ ĐI QUA, VIỆC BỎ BẾN (TRẠM DỪNG ĐỖ): Việc cứ thế đi qua nơi dự định sẽ dừng lại rồi đi tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목적지 통과.
    Passing through destination.
  • 정류장 통과.
    Passing through the station.
  • 행선지 통과.
    Passing through the destination.
  • 통과가 되다.
    Pass through.
  • 통과를 하다.
    Pass through.
  • 버스는 사람이 없는 정류장은 서지 않고 그대로 통과를 했다.
    The bus passed through the deserted stop without stopping.
  • 기상 상황이 좋지 않아 착륙 예정이던 비행기는 공항을 그냥 통과를 할 수밖에 없었다.
    The bad weather forced the plane, which was due to land, to just pass through the airport.

3. 검사, 시험, 심의 등에서 해당 기준이나 조건에 맞아 인정되거나 합격함.

3. SỰ THÔNG QUA, SỰ VƯỢT QUA: Việc được công nhận hay đỗ, đạt vì phù hợp với điều kiện hoặc tiêu chuẩn tương ứng trong kiểm tra, thi, thẩm định v,v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세관 통과.
    Customs passage.
  • 시험 통과.
    Pass the test.
  • 입시 통과.
    Passed the entrance examination.
  • 통과가 되다.
    Pass through.
  • 통과를 하다.
    Pass through.
  • 유민이는 대학원에 들어와 마지막 관문인 졸업 논문 통과만 남았다.
    Yu-min entered graduate school and only passed the graduation thesis, the last gateway.
  • 민준이의 대학 입학 시험 통과를 축하해 주기 위해 친척들이 모였다.
    Relatives gathered to congratulate min-jun on passing his college entrance exam.

4. 신청서나 안건 등이 심사를 거쳐 승인됨.

4. SỰ THÔNG QUA, SỰ PHÊ CHUẨN: Việc đề án hay đơn đề nghị… được thẩm tra và phê duyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예선 통과.
    Passed the qualification round.
  • 법안의 통과.
    Passing the bill.
  • 예산안의 통과.
    Passing the budget bill.
  • 통과가 되다.
    Pass through.
  • 통과를 거치다.
    Pass through.
  • 통과를 시키다.
    Pass through.
  • 통과를 하다.
    Pass through.
  • 민준이는 신입사원 공채에서 회사로부터 1차 서류 통과 소식을 들었다.
    Min-jun heard the news of the first document passing by the company in the open recruitment of new employees.
  • 법원은 긴축 정책을 위해 정부 예산을 줄이자는 법안의 통과를 허용했다.
    The court allowed the passage of a bill to reduce the government budget for austerity measures.

5. 장애물이나 어려운 고비 등을 뚫고 지나감.

5. SỰ TRẢI QUA, SỰ KINH QUA: Việc xuyên thủng và đi qua những cửa ải khó khăn hay chướng ngại vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난기류 통과.
    Passing turbulence.
  • 비바람 통과.
    Through the rain and wind.
  • 철조망 통과.
    Passing the barbed wire.
  • 통과가 되다.
    Pass through.
  • 통과를 하다.
    Pass through.
  • 나무는 강한 비바람을 통과를 하고 열매를 맺었다.
    Trees passed through strong rain and wind and produced fruit.
  • 승규는 군대에서 철조망 통과 등의 여러 훈련을 받았다.
    Seunggyu received various training in the army, including the passage of barbed wire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통과 (통과)
📚 Từ phái sinh: 통과되다(通過되다): 검사, 시험, 심의 등에서 해당 기준이나 조건에 맞아 인정되거나 합… 통과시키다(通過시키다): 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나가게 하다., 멈추었다가 가도록 예… 통과하다(通過하다): 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나가다., 멈추었다가 가도록 예정된 곳을…


🗣️ 통과 (通過) @ Giải nghĩa

🗣️ 통과 (通過) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76)