🌟 당구 (撞球)

  Danh từ  

1. 네모난 대 위에 공을 놓고 긴 막대기로 쳐서 맞히는 것으로 이기고 지는 것을 가리는 실내 놀이.

1. BI-A, TRÒ CHƠI ĐÁNH BI-A: Trò chơi trong nhà bằng cách cho những quả bóng lên một cái bàn vuông, sau đó dùng gậy đánh cho những trái bóng chạm vào nhau để phân chia thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당구 경기.
    A billiard game.
  • 당구 게임.
    Billiards game.
  • 당구 규칙.
    Billiards rules.
  • 당구를 배우다.
    Learn billiards.
  • 당구를 치다.
    Play billiards.
  • 민준은 퇴근 후에 친구들과 당구를 치는 것이 유일한 취미이다.
    Playing billiards with friends after work is his only hobby.
  • 승규는 요즘 당구 치는 법을 배우고 있는데 공을 맞히기가 생각보다 어려웠다.
    Seung-gyu is learning how to play billiards these days, and it was harder than i thought to hit the ball.
  • 밥 먹고 당구나 한 게임 칠까?
    Shall we eat and play a game of billiards?
    좋지. 지는 사람이 술 한잔 사기로 하자.
    Good. let the loser buy a drink.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당구 (당구)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 당구 (撞球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204)