🌟 당구 (撞球)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당구 (
당구
)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 당구 (撞球) @ Ví dụ cụ thể
- 김 선수는 쿠션에 정확히 공을 갖다 대어 당구 대회에서 우승을 했다. [쿠션 (cushion)]
- 근처 당구장. [당구장 (撞球場)]
- 동네 당구장. [당구장 (撞球場)]
- 당구장을 찾다. [당구장 (撞球場)]
- 당구장에 가다. [당구장 (撞球場)]
- 당구장에 들어가다. [당구장 (撞球場)]
- 그는 하루 종일 오락실과 당구장, 노래방을 전전하며 시간을 보냈다. [당구장 (撞球場)]
- 뛰어난 당구 실력을 가진 승규는 친구들 사이에서 당구의 묘수로 통했다. [묘수 (妙手)]
- 내기 당구. [내기]
- 내기 당구에서 진 민준이는 친구들 몫의 당구장 이용료까지 지불해야 했다. [내기]
🌷 ㄷㄱ: Initial sound 당구
-
ㄷㄱ (
대구
)
: 영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAEGU: Thành phố trực thuộc trung ương của khu vực Yeongnam, phát triển các ngành công nghiệp như là công nghiệp dệt, ngoài ra còn nổi tiếng là vùng trồng táo. -
ㄷㄱ (
달걀
)
: 닭이 낳은 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng do gà đẻ ra. -
ㄷㄱ (
당근
)
: 붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 CỦ CÀ RỐT: Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt. -
ㄷㄱ (
단계
)
: 일이 변화해 나가는 각 과정.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC, GIAI ĐOẠN: Từng quá trình công việc thay đổi. -
ㄷㄱ (
대기
)
: 어떤 때나 기회를 기다림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỜ ĐỢI: Việc chờ thời hay cơ hội nào đó. -
ㄷㄱ (
듣기
)
: 남의 말을 올바르게 알아듣고 이해하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHE HIỂU: Việc nghe và hiểu đúng lời nói của người khác. -
ㄷㄱ (
대개
)
: 일반적으로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI KHÁI: Nhìn chung. -
ㄷㄱ (
단기
)
: 짧은 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn. -
ㄷㄱ (
대가
)
: 물건의 값으로 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TIỀN: Tiền trả theo giá của món hàng. -
ㄷㄱ (
동기
)
: 어떤 일이나 행동을 하게 되는 원인이나 기회.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ, LÝ DO: Cơ hội hay nguyên nhân để thực hiện hành động hay công việc nào đó. -
ㄷㄱ (
단골
)
: 정해 놓고 자주 가는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUEN, TIỆM QUEN: Cửa hàng mà mình đã định và thường xuyên tới mua hàng. -
ㄷㄱ (
되게
)
: 아주 몹시.
☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, THẬT: (chỉ mức độ) Rất -
ㄷㄱ (
대개
)
: 거의 전부.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI BỘ PHẬN, PHẦN LỚN: Hầu như toàn bộ -
ㄷㄱ (
동기
)
: 같은 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG KỲ, CÙNG KỲ: Cùng thời gian. -
ㄷㄱ (
대기
)
: 지구를 둘러싸고 있는 모든 공기.
☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÍ QUYỂN: Lớp không khí bao quanh trái đất. -
ㄷㄱ (
독감
)
: 매우 독한 유행성 감기.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM CÚM, CẢM ĐỘC: Cảm rất độc, có tính phổ biến. -
ㄷㄱ (
대강
)
: 자세하지 않고 간단한 줄거리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỀ CƯƠNG: Bản tóm tắt sơ sài và không chi tiết. -
ㄷㄱ (
등기
)
: 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록하는 일. 또는 그런 기록.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Việc ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà. Hoặc sự ghi chép như vậy. -
ㄷㄱ (
도구
)
: 어떤 일을 할 때 쓰이는 기구. 또는 연장.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠO CỤ, DỤNG CỤ, CÔNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Dụng cụ được dùng khi làm một việc gì đó. Hay đồ dùng. -
ㄷㄱ (
대강
)
: 자세히 하지 않고 간단하게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Một cách đơn giản mà không làm chi tiết.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204)