🌟 당구 (撞球)

  Danh từ  

1. 네모난 대 위에 공을 놓고 긴 막대기로 쳐서 맞히는 것으로 이기고 지는 것을 가리는 실내 놀이.

1. BI-A, TRÒ CHƠI ĐÁNH BI-A: Trò chơi trong nhà bằng cách cho những quả bóng lên một cái bàn vuông, sau đó dùng gậy đánh cho những trái bóng chạm vào nhau để phân chia thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당구 경기.
    A billiard game.
  • Google translate 당구 게임.
    Billiards game.
  • Google translate 당구 규칙.
    Billiards rules.
  • Google translate 당구를 배우다.
    Learn billiards.
  • Google translate 당구를 치다.
    Play billiards.
  • Google translate 민준은 퇴근 후에 친구들과 당구를 치는 것이 유일한 취미이다.
    Playing billiards with friends after work is his only hobby.
  • Google translate 승규는 요즘 당구 치는 법을 배우고 있는데 공을 맞히기가 생각보다 어려웠다.
    Seung-gyu is learning how to play billiards these days, and it was harder than i thought to hit the ball.
  • Google translate 밥 먹고 당구나 한 게임 칠까?
    Shall we eat and play a game of billiards?
    Google translate 좋지. 지는 사람이 술 한잔 사기로 하자.
    Good. let the loser buy a drink.

당구: billiards; pool,たまつき【玉突き】。ビリヤード。どうきゅう【撞球】,billard,billar,البلياردو,биллиард,bi-a, trò chơi đánh bi-a,บิลเลียด,biliar, bola sodok,бильярд,台球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당구 (당구)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 당구 (撞球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)