🌟 당근

☆☆   Danh từ  

1. 붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소.

1. CỦ CÀ RỐT: Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당근 주스.
    Carrot juice.
  • 당근의 효능.
    Carrot's efficacy.
  • 당근과 채찍.
    Carrots and sticks.
  • 당근을 갈다.
    Grind carrots.
  • 당근을 먹다.
    Eat carrots.
  • 당근을 뽑다.
    Pull out a carrot.
  • 당근으로 요리하다.
    Cook with carrots.
  • 어머니는 매일 아침 당근을 갈아서 주스로 만들어 주신다.
    My mother grinds carrots every morning and makes them juice.
  • 지수는 당근이 눈에 좋다는 얘기를 듣고 당근을 많이 먹기로 결심했다.
    When ji-su heard that carrots were good for her eyes, she decided to eat a lot of carrots.
  • 정부는 건설사들을 대상으로 규제와 보조금이라는 당근과 채찍을 적절히 사용하고 있다.
    The government is appropriately using the carrots and sticks of regulation and subsidies for construction companies.
  • 이 요리에는 어떤 채소들이 들어가나요?
    What vegetables are in this dish?
    먼저 양파와 이 붉은 당근이 필요합니다.
    I need onions and this red carrot first.
Từ đồng nghĩa 홍당무(紅唐무): 껍질은 붉으나 속은 흰 무., 단맛이 나는 원뿔 모양의 붉은색 뿌리를 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당근 (당근)
📚 thể loại: Rau củ   Giải thích món ăn  

🗣️ 당근 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Giải thích món ăn (78)