🌟 당당히 (堂堂 히)

  Phó từ  

1. 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게.

1. MỘT CÁCH ĐƯỜNG HOÀNG: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không do dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당당히 걷다.
    Walk proudly.
  • 당당히 공개하다.
    Disclosure proudly.
  • 당당히 말하다.
    Speak up.
  • 당당히 맞서다.
    Stand up.
  • 당당히 밝히다.
    State with confidence.
  • 당당히 이기다.
    Win with confidence.
  • 민준은 상사에게 앞으로 야근은 하지 않겠다고 당당히 말했다.
    Minjun proudly told his boss that he would not work overtime in the future.
  • 지수는 모두가 반대하는 가운데서도 자신의 소신을 당당히 밝혔다.
    The index proudly expressed its views in the face of everyone's opposition.
  • 많은 사람들 앞에서 발표하는 건 처음이라 떨려요.
    I'm nervous because it's my first time presenting in front of a lot of people.
    기죽지 말고 당당히 하면 돼요.
    Don't be discouraged and be confident.

2. 기세가 크고 대단하게.

2. MỘT CÁCH OAI NGHIÊM, MỘT CÁCH BỆ VỆ: Khí thế lớn và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당당히 기상을 펴다.
    Raise one's spirits proudly.
  • 당당히 기세를 펴다.
    Be in high spirits.
  • 당당히 세도를 떨치다.
    Bravely wield power.
  • 당당히 위세를 떨치다.
    Brilliantly wielded power.
  • 당당히 의기를 펴다.
    Stretch up one's courage.
  • 전쟁에서 이긴 군인들이 당당히 위세를 떨치며 돌아왔다.
    The soldiers who won the war came back proudly.
  • 그 팀은 매 경기마다 승리하면서 당당히 기세를 떨치고 있다.
    The team is in high spirits, winning every game.
  • 민준이가 요즘 당당히 기세를 펴고 다니더라.
    Min-joon's been up and running lately.
    그 어려운 시험을 단번에 합격했으니 그럴 만도 하지.
    It's understandable that you passed the difficult test at once.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당당히 (당당히)
📚 Từ phái sinh: 당당(堂堂): 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 당당히 (堂堂 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 당당히 (堂堂 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78)