🌟 당면하다 (當面 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당면하다 (
당면하다
)
📚 Từ phái sinh: • 당면(當面): 처리해야 할 일을 바로 앞에 만남.
🗣️ 당면하다 (當面 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 경제난에 당면하다. [경제난 (經濟難)]
🌷 ㄷㅁㅎㄷ: Initial sound 당면하다
-
ㄷㅁㅎㄷ (
도모하다
)
: 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세우다.
Động từ
🌏 MƯU ĐỒ, LÊN KẾ HOẠCH: Lập đối sách hay phương pháp để thực hiện điều gì đó. -
ㄷㅁㅎㄷ (
도망하다
)
: 피하거나 쫓기어 달아나다.
Động từ
🌏 ĐÀO TẨU, TẨU THOÁT: Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi. -
ㄷㅁㅎㄷ (
대면하다
)
: 직접 얼굴을 보며 만나다.
Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Trực tiếp gặp và nhìn mặt. -
ㄷㅁㅎㄷ (
두말하다
)
: 처음에 했던 말과는 다른 내용의 말을 하다.
Động từ
🌏 NÓI HAI LỜI: Nói nội dung khác với lời đã nói ban đầu. -
ㄷㅁㅎㄷ (
단명하다
)
: 사람이나 동물 등 생명이 있는 것의 목숨이 짧다.
Tính từ
🌏 ĐOẢN MỆNH: Con người hay động vật có tuổi đời ngắn ngủi. -
ㄷㅁㅎㄷ (
데모하다
)
: 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동하다.
Động từ
🌏 BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một nơi và hô to khẩu hiệu hay hành động mang tính tập thể nhằm cho biết rộng rãi ý kiến đó. -
ㄷㅁㅎㄷ (
도미하다
)
: 미국으로 건너가다.
Động từ
🌏 QUA MĨ: Đi sang nước Mĩ. -
ㄷㅁㅎㄷ (
동맹하다
)
: 둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을 약속하다.
Động từ
🌏 ĐỒNG MINH: Hai cá nhân, đoàn thể, quốc gia trở lên cam kết giúp đỡ lẫn nhau vì lợi ích. -
ㄷㅁㅎㄷ (
동면하다
)
: 살아 있는 생물이 땅속이나 물속 등에서 잠을 자는 상태로 겨울을 보내다.
Động từ
🌏 NGỦ ĐÔNG: Sinh vật sống trải qua mùa đông trong trạng thái ngủ dưới nước hoặc trong lòng đất. -
ㄷㅁㅎㄷ (
당면하다
)
: 처리해야 할 일을 바로 앞에 만나게 되다.
Động từ
🌏 ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN: Gặp phải việc cần phải xử lí ngay trước mắt.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97)