🌟 당면하다 (當面 하다)

Động từ  

1. 처리해야 할 일을 바로 앞에 만나게 되다.

1. ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN: Gặp phải việc cần phải xử lí ngay trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당면한 문제.
    The question at hand.
  • Google translate 당면한 사안.
    The issue at hand.
  • Google translate 어려움에 당면하다.
    Face difficulties.
  • Google translate 사태에 당면하다.
    Face the situation.
  • Google translate 죽음에 당면하다.
    Face death.
  • Google translate 나는 어려움을 당면한 후에야 미리 대비하지 못한 것을 후회했다.
    Only after facing difficulties did i regret not being prepared in advance.
  • Google translate 이번 경제 위기 사태에 당면하여 대통령은 모든 국민이 힘을 모을 것을 당부했다.
    In the face of the current economic crisis, the president urged all the people to join forces.
  • Google translate 파산할 위기에 당면했는데 어떻게 하죠?
    I'm on the verge of bankruptcy. what should i do?
    Google translate 이런 때일수록 침착하게 이 위기에서 벗어날 방법을 생각해 보자.
    At times like this, let's calmly think of a way out of this crisis.

당면하다: confront; face,とうめんする【当面する】。ちょくめんする【直面する】。つきあたる【突き当たる】,se trouver en face de, être face à face, être pressant, être urgent,encarar,يواجه,тулгарах, тулгамдах,đối mặt, đối diện,เผชิญหน้า, พบกับ, เผชิญกับ, พบเจอ, ประจันหน้า,menghadapi,,当前,目前,面临,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당면하다 (당면하다)
📚 Từ phái sinh: 당면(當面): 처리해야 할 일을 바로 앞에 만남.

🗣️ 당면하다 (當面 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15)