🌟 들이치다

Động từ  

1. 비, 눈, 햇빛 등이 안쪽으로 세게 들어오다.

1. TẠT VÀO, DỘI VÀO, CHIẾU VÀO: Mưa, tuyết hay ánh sáng dội mạnh vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈이 들이치다.
    Snow strikes.
  • 비가 들이치다.
    It rains in.
  • 햇빛이 들이치다.
    Sunlight strikes.
  • 햇살이 들이치다.
    Sunlight strikes.
  • 유리창에 들이치다.
    Crash into a window.
  • 안으로 들이치다.
    Blow in.
  • 달빛이 방 안에 들이쳐 방 안이 그리 어둡지 않았다.
    The moonlight ran into the room and it wasn't too dark in the room.
  • 비바람이 집 안으로 들이쳐 창문을 닫아 두었더니 음식 냄새가 진동을 했다.
    Rain and wind rammed into the house and closed the windows, and the smell of the food was vibrating.
  • 비가 정말 많이 와요.
    It's raining cats and dogs.
    비가 들이치겠구나. 창문 좀 닫아라.
    It's going to rain. close the window.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들이치다 (드리치다) 들이치어 (드리치어드리치여) 들이쳐 (드리처) 들이치니 (드리치니)


🗣️ 들이치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들이치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)