🌟 들이치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들이치다 (
드리치다
) • 들이치어 (드리치어
드리치여
) 들이쳐 (드리처
) • 들이치니 (드리치니
)
🗣️ 들이치다 @ Giải nghĩa
- 강타하다 (強打하다) : (비유적으로) 태풍이나 파도 등이 강하게 들이치다.
🗣️ 들이치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅇㅊㄷ: Initial sound 들이치다
-
ㄷㅇㅊㄷ (
들어차다
)
: 안이나 속에 가득 차다.
☆
Động từ
🌏 ĐẦY, ĐÔNG NGHẸT: Đầy ắp bên trong hay ở trong. -
ㄷㅇㅊㄷ (
들이치다
)
: 세게 공격하며 갑자기 쳐들어가다.
Động từ
🌏 ĐÁNH VÀO: Đột nhiên xâm nhập và tấn công mạnh mẽ. -
ㄷㅇㅊㄷ (
달이 차다
)
: 임산부가 아기를 낳을 달이 되다.
🌏 TỚI THÁNG, ĐỦ THÁNG: Đến tháng sản phụ sinh em bé. -
ㄷㅇㅊㄷ (
들이치다
)
: 비, 눈, 햇빛 등이 안쪽으로 세게 들어오다.
Động từ
🌏 TẠT VÀO, DỘI VÀO, CHIẾU VÀO: Mưa, tuyết hay ánh sáng dội mạnh vào bên trong. -
ㄷㅇㅊㄷ (
등을 치다
)
: 나쁜 방법으로 남의 것을 빼앗다.
🌏 BÓP HẦU BÓP CỔ: Đoạt lấy cái của người khác bằng cách xấu xa.
• Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)