🌟 들이치다

Động từ  

1. 비, 눈, 햇빛 등이 안쪽으로 세게 들어오다.

1. TẠT VÀO, DỘI VÀO, CHIẾU VÀO: Mưa, tuyết hay ánh sáng dội mạnh vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 들이치다.
    Snow strikes.
  • Google translate 비가 들이치다.
    It rains in.
  • Google translate 햇빛이 들이치다.
    Sunlight strikes.
  • Google translate 햇살이 들이치다.
    Sunlight strikes.
  • Google translate 유리창에 들이치다.
    Crash into a window.
  • Google translate 안으로 들이치다.
    Blow in.
  • Google translate 달빛이 방 안에 들이쳐 방 안이 그리 어둡지 않았다.
    The moonlight ran into the room and it wasn't too dark in the room.
  • Google translate 비바람이 집 안으로 들이쳐 창문을 닫아 두었더니 음식 냄새가 진동을 했다.
    Rain and wind rammed into the house and closed the windows, and the smell of the food was vibrating.
  • Google translate 비가 정말 많이 와요.
    It's raining cats and dogs.
    Google translate 비가 들이치겠구나. 창문 좀 닫아라.
    It's going to rain. close the window.

들이치다: rain in; blow in,ふきこむ【吹き込む】。ふりこむ【降り込む】,faire irruption, envahir, se jeter, se ruer sur,irrumpir,يدخل,асгарах, асгаран орон, цутгах, цутган орох,tạt vào, dội vào, chiếu vào,สาดเข้ามา, กระหน่ำเข้ามา, พัดเข้ามา,menerobos, menyeruak, bocor,проходить внутрь; падать внутрь; капать внутрь,潲, 敲打,袭击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들이치다 (드리치다) 들이치어 (드리치어드리치여) 들이쳐 (드리처) 들이치니 (드리치니)


🗣️ 들이치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들이치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59)