🌟 등가 (等價)

Danh từ  

1. 비교 대상이 되는 두 개의 사물 또는 일의 값이나 가치가 같음. 또는 그런 값이나 가치.

1. SỰ ĐỒNG GIÁ, GIÁ NHƯ NHAU, SỰ CÙNG GIÁ TRỊ, GIÁ TRỊ NHƯ NHAU: Việc giá hay giá trị của hai sự vật hay việc được so sánh như nhau. Hoặc giá hay giá trị như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등가의 수준.
    Equivalent level.
  • 등가가 되다.
    Become equivalent.
  • 등가를 이루다.
    Equalize.
  • 등가로 놓다.
    Put it equidistant.
  • 국산 제품의 가격이 점점 오르더니 마침내 수입 제품의 가격과 등가가 되었다.
    The price of domestic products gradually rose and finally the price and price of imported products became equal.
  • 나에게 있어 일과 사랑은 어느 하나도 포기할 수 없는, 등가를 이루는 가치이다.
    For me work and love are equivalent values, which neither can give up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등가 (등ː까)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Hẹn (4) Khí hậu (53) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)