🌟 면허 (免許)

☆☆   Danh từ  

1. 특정 기술에 대해 국가에서 인정하는 자격.

1. GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Tư cách được nhà nước công nhận về một kỹ thuật đặc biệt nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약사 면허.
    A pharmacist's license.
  • 의사 면허.
    Medical license.
  • 택시 면허.
    Taxi license.
  • 면허 시험.
    A license test.
  • 면허가 취소되다.
    License revoked.
  • 면허를 갱신하다.
    Renew a license.
  • 면허를 따다.
    Obtain a license.
  • 의대를 졸업한 지수는 국가 고시에 합격해 의사 면허를 취득했다.
    Ji-su, who graduated from medical school, passed the state examination and obtained a doctor's license.
  • 민준이는 음주 운전을 하다 경찰에게 적발돼 이 년간 면허가 취소됐다.
    Min-joon was caught drunk driving by police and his license was revoked for two years.
  • 유민아, 오늘 무슨 일 있어?
    Yoomin, what's up today?
    응, 운전 학원에 가야 해. 면허를 따려고 배우는 중이거든.
    Yes, i have to go to the driving academy. i'm learning to get my license.

2. 국가에서 특정한 행위나 영업을 할 수 있도록 허가함.

2. GIẤY PHÉP: Việc được nhà nước cho phép kinh doanh hay thực hiện một hành vi đặc biệt nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수출입 면허.
    Import and export license.
  • 영업 면허.
    A sales license.
  • 면허를 받다.
    Get a license.
  • 면허를 정지하다.
    Suspend a license.
  • 면허를 취소하다.
    Cancel a license.
  • 김 사장은 수출입 면허를 취득한 후 무역 회사를 세웠다.
    Kim set up a trading company after obtaining an import and export license.
  • 위생 관리법을 위반한 그 김치 공장에 영업 면허 정지 처분이 내려졌다.
    The kimchi factory has been suspended from business in violation of the hygiene control law.
  • 인터넷 관련 사업을 시작하려는 그는 국가의 허가를 받기 위해 사업자 면허를 신청했다.
    Trying to launch an internet-related business, he applied for a business license to obtain state permission.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면허 (면ː허)
📚 Từ phái sinh: 면허되다: 특정한 일을 할 수 있는 공식적인 자격이 행정 기관을 통해 허가되다., 면전에… 면허하다: 특정한 일을 할 수 있는 공식적인 자격을 행정 기관이 허가하다., 면전에서 허…
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 면허 (免許) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47)