🌟 면허 (免許)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면허 (
면ː허
)
📚 Từ phái sinh: • 면허되다: 특정한 일을 할 수 있는 공식적인 자격이 행정 기관을 통해 허가되다., 면전에… • 면허하다: 특정한 일을 할 수 있는 공식적인 자격을 행정 기관이 허가하다., 면전에서 허…
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 면허 (免許) @ Ví dụ cụ thể
- 말소한 면허. [말소하다 (抹消하다)]
- 형은 미리 지정한 운전 면허 시험일에 늦잠을 자서 시험을 보지 못했다. [지정하다 (指定하다)]
- 면허 취득. [취득 (取得)]
- 나는 운전 면허증 취득이나 할까 해. [취득 (取得)]
- 운전 면허 필기시험. [필기시험 (筆記試驗)]
- 동생은 운전 면허 필기시험은 한 번에 붙었지만 실기 시험에서는 계속 떨어졌다. [필기시험 (筆記試驗)]
- 아니요. 면허 시험에 수회 응시했지만 번번이 떨어졌어요. [수회 (數回)]
- 취득한 면허. [취득하다 (取得하다)]
- 기중기 면허. [기중기 (起重機)]
- 면허 소지자. [소지자 (所持者)]
- 삼촌은 음주 운전을 하다가 면허 취소를 당했다. [취소 (取消)]
- 의료인 면허. [의료인 (醫療人)]
- 의사 면허. [의사 (醫師)]
- 자동차 면허 시험에서는 왜 떨어진 거야? [단 (段)]
- 영양사 면허. [영양사 (營養士)]
- 개인택시 면허. [개인택시 (個人taxi)]
- 면허 제시. [제시 (提示)]
- 경찰은 신호를 위반한 운전자에게 면허증 제시를 요구하였다. [제시 (提示)]
- 이륜차 면허. [이륜차 (二輪車)]
- 민준이는 큰 오토바이를 타기 위해 이륜차 면허를 땄다. [이륜차 (二輪車)]
🌷 ㅁㅎ: Initial sound 면허
-
ㅁㅎ (
마흔
)
: 열의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần của mười. -
ㅁㅎ (
문화
)
: 사회의 공동체가 일정한 목적 또는 생활 이상을 실현하기 위하여 만들고, 익히고, 공유하고, 전달하는 물질적, 정신적 활동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Hoạt động mang tính vật chất và tinh thần do cộng đồng xã hội tạo ra, thích ứng, chia sẻ và truyền bá để thực hiện một mục đích nhất định hoặc lý tưởng của cuộc sống. -
ㅁㅎ (
만화
)
: 사람의 인생이나 사회 또는 상상 속의 이야기를 재미있게 표현한 그림. 또는 그런 그림을 엮은 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH HOẠT HÌNH, TRUYỆN TRANH: Bức tranh thể hiện một cách lý thú câu chuyện trong tưởng tượng, xã hội hay cuộc đời của con người. Hoặc sách có biên soạn những bức tranh như vậy. -
ㅁㅎ (
마흔
)
: 열의 네 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc về con số gấp bốn lần của mười. -
ㅁㅎ (
명함
)
: 남에게 알리기 위해 자신의 이름, 직업, 주소, 연락처 등을 적은 작은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 DANH THIẾP: Miếng giấy nhỏ ghi tên, nghề nghiệp, địa chỉ, địa chỉ liên lạc của bản thân để cho người khác biết. -
ㅁㅎ (
미혼
)
: 아직 결혼하지 않음. 또는 그런 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHƯA KẾT HÔN, NGƯỜI CHƯA KẾT HÔN: Trạng thái chưa kết hôn hoặc người chưa kết hôn. -
ㅁㅎ (
모험
)
: 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MẠO HIỂM, SỰ PHIÊU LƯU: Việc làm việc gì đó dù biết khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅁㅎ (
문학
)
: 시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HỌC: Nghệ thuật thể hiện tình cảm hay suy nghĩ của con người qua văn viết hay lời nói như thơ, tiểu thuyết, tùy bút, kịch v.v... -
ㅁㅎ (
면허
)
: 특정 기술에 대해 국가에서 인정하는 자격.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Tư cách được nhà nước công nhận về một kỹ thuật đặc biệt nào đó. -
ㅁㅎ (
문형
)
: 문장의 구조, 종류, 기능 등에 의해 나누어진 문장의 유형.
☆
Danh từ
🌏 MẪU CÂU: Loại hình của câu được chia ra theo cấu trúc, chủng loại, chức năng của câu. -
ㅁㅎ (
맏형
)
: 여러 형들 가운데 나이가 가장 많은 형.
☆
Danh từ
🌏 ANH CẢ (ANH HAI), ANH TRƯỞNG: Người anh nhiều tuổi nhất trong số các anh. -
ㅁㅎ (
문항
)
: 문제의 항목.
☆
Danh từ
🌏 CÂU HỎI, VẤN ĐỀ: Hạng mục của vấn đề. -
ㅁㅎ (
모형
)
: 모양이 같은 물건을 만들거나 찍어 내는 틀.
☆
Danh từ
🌏 KHUÔN, KHUÔN HÌNH, KHUÔN MẪU: Khuôn để làm ra hay in ra vật giống hình dạngĐố -
ㅁㅎ (
무한
)
: 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없음.
☆
Danh từ
🌏 VÔ HẠN: Sự không có hạn chế về thời gian, không gian, kích thước, số hay lượng. -
ㅁㅎ (
무형
)
: 구체적인 모양이나 모습이 없음. 또는 정해진 형식이 없음.
☆
Danh từ
🌏 VÔ HÌNH: Sự không có hình dáng cụ thể. Hay không có hình thức được quy định. -
ㅁㅎ (
무효
)
: 아무런 효력이나 효과가 없음.
☆
Danh từ
🌏 VÔ HIỆU: Việc không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả. -
ㅁㅎ (
면회
)
: 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN THĂM, SỰ THĂM NUÔI: Việc tìm đến nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế và gặp người ở trong nơi đó. -
ㅁㅎ (
문헌
)
: 옛날의 제도나 문물을 아는 데 증거가 되는 자료나 기록.
☆
Danh từ
🌏 VĂN HIẾN: Tư liệu hay ghi chép trở thành chứng cứ trong việc tìm hiểu chế độ hay văn vật của ngày xưa.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47)