🌟 문기둥 (門 기둥)

Danh từ  

1. 문을 끼워 달기 위해 문의 양쪽에 세운 기둥.

1. CỘT CỬA: Hai cái cột được dựng lên và gắn vào hai bên của cánh cổng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문기둥이 무너지다.
    Doorpost collapses.
  • 문기둥을 세우다.
    Set up a door column.
  • 문기둥에 기대다.
    Lean on the doorpost.
  • 문기둥에 버티고 서다.
    Stand up against the gatepost.
  • 예전에는 아들을 낳으면 문기둥에 금줄을 쳤다.
    In the old days, when you gave birth to a son, you put a gold cord on the doorpost.
  • 아이는 처음 보는 아저씨를 피해 문기둥 뒤로 몸을 숨겼다.
    The child hid behind the doorpost, avoiding the uncle whom he had never seen before.
  • 이웃집 문기둥에는 늘 광고 전단이나 부적 등이 붙어 있다.
    There are always flyers and amulets attached to the doorpost of the neighbor's house.
  • 아주머니는 문기둥에 ‘만두 가게’라고 쓰인 간판을 붙여 놓고 장사를 했다.
    Ma'am put a sign on the doorpost that said "dumpling shop" and did business.
Từ đồng nghĩa 문설주(門설柱): 문짝을 달고 지탱할 수 있도록 문의 양쪽에 세운 기둥.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문기둥 (문끼둥)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20)