🌟 모략 (謀略)

Danh từ  

1. 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸밈.

1. SỰ MƯU LƯỢC, MƯU MẸO: Việc tính kế lừa lọc hoặc dối trá để làm hại người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모략을 꾸미다.
    Contrive a plot.
  • 모략에 빠지다.
    Fell into a trap.
  • 모략에 희생되다.
    Fall victim to a plot.
  • 그들은 최 대표를 권력에서 몰아내기 위해 모략을 꾸몄다.
    They plotted to oust choe from power.
  • 나는 김 과장의 모략으로 곤경에 빠져 회사를 그만둬야 할 위기에 처했다.
    I'm on the verge of quitting the company because of kim's plot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모략 (모략) 모략이 (모랴기) 모략도 (모략또) 모략만 (모량만)
📚 Từ phái sinh: 모략하다(謀略하다): 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸미다. 모략적: 계책이나 책략과 같은. 또는 그런 것.

🗣️ 모략 (謀略) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43)