🌟 미모 (美貌)

  Danh từ  

1. 아름답게 생긴 얼굴.

1. NÉT MỸ MIỀU, NÉT ĐẸP: Gương mặt xinh đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미모의 여인.
    A beautiful woman.
  • 미모가 뛰어나다.
    Excellent in beauty.
  • 미모가 빼어나다.
    Show off one's beauty.
  • 미모가 수려하다.
    Beautiful.
  • 미모를 갖추다.
    Be good-looking.
  • 수지는 그렇게 아름다운 미모를 갖추고도 더 예뻐지겠다는 욕심에 성형 수술을 받았다.
    Suzy underwent plastic surgery in the desire to be prettier with such a beautiful look.
  • 미모가 아무리 뛰어난 아내를 얻었더라도 그 아내가 덕을 갖추지 못했다면 가정이 행복하지 못할 것이다.
    No matter how good-looking a wife may have been, the family would not be happy if the wife had not been virtuous.
  • 네 옆에 있던 그 미모의 여인은 누구냐?
    Who's that beautiful woman next to you?
    내 여동생이야.
    That's my sister.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미모 (미ː모)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 미모 (美貌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53)