🌟 미모 (美貌)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미모 (
미ː모
)
📚 thể loại: Dung mạo Diễn tả ngoại hình
🗣️ 미모 (美貌) @ Ví dụ cụ thể
- 팔등신 미모. [팔등신 (八等身)]
- 지수는 얼굴은 작고 또래에 비해 키는 커 팔등신 미모를 자랑했다. [팔등신 (八等身)]
- 상큼한 미모. [상큼하다]
- 누나는 상큼한 미모 덕분에 어렸을 때부터 남자들이 많이 따랐다. [상큼하다]
- 물오른 미모. [물오르다]
- 이십 대 초반인 지수는 요새 미모가 물올라 무척 아름다웠다. [물오르다]
- 청순 미모. [청순 (淸純)]
- 특출한 미모. [특출하다 (特出하다)]
- 매력적인 미모. [매력적 (魅力的)]
- 형수의 미모. [형수 (兄嫂)]
- 돋보이는 미모. [돋보이다]
- 빼어난 미모. [빼어나다]
- 그 영화배우는 빼어난 미모로 대중들에게 많은 사랑을 받았다. [빼어나다]
- 백중지세의 미모. [백중지세 (伯仲之勢)]
- 미인 대회 결승에 오른 두 미녀 후보는 미모가 백중지세였다. [백중지세 (伯仲之勢)]
- 첫째가는 미모. [첫째가다]
- 우리 마을에서 첫째가는 미모를 자랑하는 유민이는 남자들에게 인기가 많다. [첫째가다]
- 경국지색의 미모. [경국지색 (傾國之色)]
- 황진이는 경국지색의 기녀로 그녀를 모르는 자가 없을 정도로 아름다운 미모를 지녔다. [경국지색 (傾國之色)]
🌷 ㅁㅁ: Initial sound 미모
-
ㅁㅁ (
메모
)
: 잊지 않거나 다른 사람에게 전하기 위해 어떤 내용을 간단하게 글로 적음. 또는 그렇게 적은 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI LẠI ĐỂ NHỚ, TỪ GHI NHỚ: Sự viết bằng chữ một cách đơn giản nội dung nào đó để mình không bị quên hoặc để chuyển tới người khác. Hoặc từ ngữ được viết như vậy. -
ㅁㅁ (
몇몇
)
: (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT VÀI, MỘT SỐ, DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Số bất định không nhiều. -
ㅁㅁ (
멍멍
)
: 개가 짖는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 GÂU GÂU: Tiếng chó sủa. -
ㅁㅁ (
몇몇
)
: (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT VÀI, MANG TÍNH MỘT SỐ, MANG TÍNH DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Thuộc về số chung chung và không nhiều. -
ㅁㅁ (
몸매
)
: 몸의 전체적인 모양새.
☆☆
Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, DÁNG NGƯỜI: Bộ dạng toàn bộ cơ thể. -
ㅁㅁ (
멀미
)
: 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG SAY (TÀU XE): Triệu chứng chóng mặt và buồn nôn sinh ra do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay... -
ㅁㅁ (
문명
)
: 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN MINH: Trạng thái phát triển của đời sống vật chất, kĩ thuật, xã hội của con người. -
ㅁㅁ (
미만
)
: 일정한 수량이나 정도에 이르지 못함.
☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI, CHƯA ĐẾN: Chưa đạt tới một mức nhất định nào đó. -
ㅁㅁ (
매매
)
: 물건을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN, SỰ MUA BÁN: Việc mua và bán hàng hóa. -
ㅁㅁ (
명목
)
: 공식적으로 알리기 위해 실제와 다르게 겉으로만 내세우는 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH NGHĨA: Cái tên dựng nên chỉ bề ngoài khác với thực tế để cho biết một cách chính thức. -
ㅁㅁ (
묘미
)
: 어느 것에서만 느낄 수 있는 특별한 재미.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN LẠ THƯỜNG, SỰ TUYỆT DIỆU: Sự thú vị kỳ diệu đến mức không thể thể hiện bằng lời. -
ㅁㅁ (
멸망
)
: 망하여 없어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỆT VONG: Sự sụp đổ và mất đi. -
ㅁㅁ (
명문
)
: 훌륭한 가풍으로 이름난 좋은 집안.
☆
Danh từ
🌏 DANH GIA VỌNG TỘC, GIA ĐÌNH DANH GIÁ.: Gia đình nổi danh với gia phong lừng lẫy. -
ㅁㅁ (
말문
)
: 말을 하기 위해 여는 입.
☆
Danh từ
🌏 CỬA MIỆNG: Miệng mở ra để nói. -
ㅁㅁ (
면모
)
: 사람이나 사물의 겉모습.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, DÁNG VẺ: Hình ảnh bên ngoài của sự vật hay con người. -
ㅁㅁ (
미모
)
: 아름답게 생긴 얼굴.
☆
Danh từ
🌏 NÉT MỸ MIỀU, NÉT ĐẸP: Gương mặt xinh đẹp.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53)