🌟 바라지다

Tính từ  

1. 그릇 등이 속은 얕고 위가 넓어서 밖으로 조금 퍼진 듯하다.

1. LOE, XÒE: Bát… có phần bên trong nông và phía trên rộng nên có vẻ hơi xòe ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바라진 그릇.
    A desired vessel.
  • 바라진 접시.
    Desired plate.
  • 밖으로 바라지다.
    Turn outward.
  • 엄마는 바라진 접시에 떡을 담아서 내 오셨다.
    Mom came out with rice cake in a desired plate.
  • 제사를 지낼 때 쓰는 그릇의 다리는 아래로 갈수록 바라진 원통형이다.
    The legs of the vessels used for ancestral rites are more cylindrical than ever before.
  • 엄마, 이 그릇 가져오면 돼요?
    Mom, can i get this bowl?
    아니, 그 옆에 바라진 접시로 가져오렴.
    No, bring it to the plate next to it.

2. 마음이 너그럽지 못하다.

2. HẸP HÒI: Tấm lòng không được rộng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바라진 사람.
    A man of desire.
  • 속이 바라지다.
    I'm looking forward to it.
  • 우리 언니는 속이 바라져서 사소한 농담에도 잘 토라진다.
    My sister's insides are turned on, and she is easily sullied at the slightest joke.
  • 지수는 철이 없기는 하지만 바라진 사람은 아니다.
    Jisoo is immature but not a desirable person.
  • 너는 언니가 돼서 왜 그렇게 속이 바라지니?
    Why do you want to be an older sister so badly?
    동생이 먼저 절 놀렸단 말이에요.
    My brother made fun of me first.

3. 나이에 비하여 지나치게 야무지다.

3. CỨNG, GIÀ DẶN.: Chín chắn quá mức so với tuổi đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바라진 아이.
    Desired child.
  • 바라진 태도.
    The desired attitude.
  • 너무 바라지다.
    Too much hope.
  • 발랑 바라지다.
    Be cheerful.
  • 난 그 아이의 바라진 태도가 영 마음에 안 들어.
    I don't like the child's desired attitude.
  • 그 아이는 나이가 어린데도 바라져서 정이 잘 가지 않는다.
    The child is too young to be attached to because he wants it.
  • 요즘 아이들은 발라당 바라진 아이들이 많은 것 같아요.
    I think there's a lot of kids out there these days.
    맞아요. 우리 어렸을 때에는 참 순진한 아이들이 많았는데.
    That's right. when we were young, there were so many innocent children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바라지다 (바ː라지다) 바라진 (바ː라진) 바라지어 (바ː라지어바ː라지여) 바라져 (바ː라저) 바라지니 (바ː라지니) 바라집니다 (바ː라짐니다)

🗣️ 바라지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226)