🌟 발바리

Danh từ  

1. 다리가 짧고 몸이 작으며 털이 길게 난 개.

1. CHÓ TIBETAN SPANIEL: Loài chó có chân ngắn, mình nhỏ và lông dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수컷 발바리.
    Male valvari.
  • 발바리 한 마리.
    One valbari.
  • 발바리가 짖다.
    Foot barks.
  • 발바리를 키우다.
    Growing a foot.
  • 발바리에게 물리다.
    Be bitten by a valvari.
  • 그가 키우는 발바리가 나를 보자 귀를 쫑긋 세우고 꼬리를 흔들며 나를 반겼다.
    When the footbridge he raised saw me, he pricked up his ears and waved his tail and welcomed me.
  • 작은 발바리 한 마리가 크고 사나운 개 앞에서 풀이 죽은 듯 꼬리를 내렸다.
    A small footpole lowered its tail in front of a large and fierce dog.
  • 대문을 열고 들어서자 주인은 나오지 않고 발바리 한 마리만 시끄럽게 짖어 댔다.
    When i opened the gate and entered, the master did not come out, and only one of his feet barked loudly.
  • 혼자 사시는 옆집 할머니의 유일한 가족은 마당에서 집을 지키는 발바리뿐이었다.
    The only family of the next-door grandmother who lived alone was the footbridge guarding the house in the yard.
  • 엄마, 우리 발바리 한 마리만 키우면 안 돼요?
    Mom, can't we just have one foot?
    안 돼. 너는 개털 알레르기가 있잖니.
    No. you're allergic to dog hair.

2. (속된 말로) 별 볼일 없이 여기저기를 싸돌아다니는 사람.

2. NGƯỜI VÔ CÔNG RỖI NGHỀ: (cách nói thông tục) Người đi lòng vòng chỗ này chỗ kia mà không có việc gì làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발바리 신세.
    Valvari.
  • 발바리로 불리다.
    Called the footbridge.
  • 매일 동네를 쏘다니던 발바리 승규가 오늘은 웬일인지 동네에 보이지 않는다.
    The valvari seung-gyu, who used to roam the neighborhood every day, is out of sight today for some reason.
  • 온 동네를 돌아다니며 소문을 듣고 와 얘기해 주는 그를 우리는 발바리로 불렀다.
    We called him valbari, who wandered all over the town, heard the rumours, came and told us.
  • 직장을 잃고 할 일이 없던 그는 별 볼일 없이 동네를 서성이는 발바리 신세가 되었다.
    Having lost his job and had nothing to do with it, he was nothing but walking around the neighborhood.
  • 저 사람은 매일 저렇게 온 동네를 쏘다니더라.
    That guy goes around the neighborhood like that every day.
    저 사람, 우리 동네에서 발바리로 통하잖아.
    That guy, he goes to the footbridge in my town.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발바리 (발바리)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36)