🌟 문중 (門中)

Danh từ  

1. 성과 본관이 같은 사람들로 이루어진 집안.

1. HỌ, HỌ TỘC, DÒNG HỌ: Một dòng họ được hình thành bởi những người có cùng họ và nguyên quán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문중 회의.
    A meeting of the visiting people.
  • 문중의 딸.
    The daughter of a family.
  • 문중의 땅.
    The land of the house.
  • 문중을 대표하다.
    Representative of the clan.
  • 문중을 따지다.
    Inquire into the public.
  • 문중을 욕되게 하다.
    Bring disgrace upon the people of the house.
  • 우리 홍씨 문중은 자타가 공인하는 명문가이다.
    Our hong clan is a recognized and prestigious family.
  • 그는 전통과 격식을 강요하는 할아버지와 문중 어른들의 뜻을 거스르고 가수가 되고자 했다.
    He wanted to be a singer against the wishes of his grandfather and elders who forced tradition and formalities.
  • 아버님이 돌아가셨다고 들었는데 장례는 잘 치렀나?
    I heard your father passed away. how was your funeral?
    네. 문중 사람들이 모두 모여 마지막 가시는 길을 함께했습니다.
    Yeah. all the people in the house gathered together and shared the last road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문중 (문중)

🗣️ 문중 (門中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)