🌟 문중 (門中)

Danh từ  

1. 성과 본관이 같은 사람들로 이루어진 집안.

1. HỌ, HỌ TỘC, DÒNG HỌ: Một dòng họ được hình thành bởi những người có cùng họ và nguyên quán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문중 회의.
    A meeting of the visiting people.
  • Google translate 문중의 딸.
    The daughter of a family.
  • Google translate 문중의 땅.
    The land of the house.
  • Google translate 문중을 대표하다.
    Representative of the clan.
  • Google translate 문중을 따지다.
    Inquire into the public.
  • Google translate 문중을 욕되게 하다.
    Bring disgrace upon the people of the house.
  • Google translate 우리 홍씨 문중은 자타가 공인하는 명문가이다.
    Our hong clan is a recognized and prestigious family.
  • Google translate 그는 전통과 격식을 강요하는 할아버지와 문중 어른들의 뜻을 거스르고 가수가 되고자 했다.
    He wanted to be a singer against the wishes of his grandfather and elders who forced tradition and formalities.
  • Google translate 아버님이 돌아가셨다고 들었는데 장례는 잘 치렀나?
    I heard your father passed away. how was your funeral?
    Google translate 네. 문중 사람들이 모두 모여 마지막 가시는 길을 함께했습니다.
    Yeah. all the people in the house gathered together and shared the last road.

문중: family; clan,もんちゅう【門中】,famille, clan,familia, clan,عشيرة,өрх, гэр бүл, айл, овог,họ, họ tộc, dòng họ,ครอบครัว, ตระกูล,keluarga besar, keluarga, klan,семья; род,同族,家族,家门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문중 (문중)

🗣️ 문중 (門中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)