🌟 문체 (文體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문체 (
문체
)
🗣️ 문체 (文體) @ Giải nghĩa
- 문어체 (文語體) : 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰이는 문체.
- 간결체 (簡潔體) : 짧은 문장으로 군더더기가 없이 간단하고 깔끔하게 표현하는 문체.
- 서간문 (書簡文) : 편지에 쓰는 특수한 형식의 문체. 또는 그런 문체로 쓴 글.
- 만연체 (蔓衍體) : 수식과 설명이 많아 길고 장황한 문체.
- 서간체 (書簡體) : 편지 형식으로 된 문체.
- 구어체 (口語體) : 사람들이 일상적인 대화에서 쓰는 말처럼 적은 문체.
🗣️ 문체 (文體) @ Ví dụ cụ thể
- 몰개성적 문체. [몰개성적 (沒個性的)]
- 감각적 문체. [감각적 (感覺的)]
- 수려한 문체. [수려하다 (秀麗하다)]
- 강건한 문체. [강건하다 (剛健하다)]
- 그 작가의 문체는 강건하면서도 부드럽다. [강건하다 (剛健하다)]
- 주해의 문체. [주해 (註解)]
- 완숙한 문체. [완숙하다 (完熟하다)]
- 역설적인 문체. [역설적 (逆說的)]
- 담담한 문체. [담담하다 (淡淡하다)]
- 그는 담담한 문체로 자신의 이야기를 서술해 나갔다. [담담하다 (淡淡하다)]
- 말끔한 문체. [말끔하다]
- 개성적 문체. [개성적 (個性的)]
- 김 작가는 다른 작가들과 다른 개성적 문체로 글을 썼다. [개성적 (個性的)]
- 유형적 문체. [유형적 (類型的)]
- 문학 작품은 시대와 지역에 따라 유형적 문체를 갖는다. [유형적 (類型的)]
- 간결한 문체. [간결하다 (簡潔하다)]
- 건조한 문체. [건조하다 (乾燥하다)]
- 이런 글에는 건조한 문체가 어울려요. [건조하다 (乾燥하다)]
- 격양된 문체. [격양되다 (激揚되다)]
- 고백적 문체. [고백적 (告白的)]
- 거친 문체. [거칠다]
🌷 ㅁㅊ: Initial sound 문체
-
ㅁㅊ (
며칠
)
: 그달의 몇째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MẤY: Ngày thứ mấy của tháng đó. -
ㅁㅊ (
무척
)
: 다른 것과 비교할 수 없을 만큼, 매우, 아주, 대단히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, QUÁ, THẬT: Rất nhiều hay quá đỗi đến độ không thể so sánh với cái khác. -
ㅁㅊ (
막차
)
: 그날 마지막으로 운행되는 차.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUYẾN XE CUỐI, CHUYẾN XE CUỐI NGÀY: Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó. -
ㅁㅊ (
마치
)
: 다른 것에 빗대어 표현하자면.
☆☆
Phó từ
🌏 HỆT NHƯ: So với cái khác mà nói thì. -
ㅁㅊ (
매체
)
: 어떤 사실을 널리 전달하는 물체나 수단.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN (TRUYỀN THÔNG, THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG): Phương tiện hay vật thể truyền tải rộng rãi một sự thật nào đó. -
ㅁㅊ (
미처
)
: 행동, 동작, 생각 등이 아직 어떠한 정도 또는 상황에 이르기 그 전에 미리.
☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA: Trước khi hành động, động tác, suy nghĩ... đạt đến mức độ hay tình huống nào đó. -
ㅁㅊ (
마침
)
: 어떤 기회나 경우에 딱 맞게 우연히.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐÚNG LÚC, VỪA KHÉO: Một cách ngẫu nhiên, trùng khớp với cơ hội hay trường hợp nào đó. -
ㅁㅊ (
마찰
)
: 두 물체가 서로 닿아 문질러지거나 비벼짐. 또는 그렇게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MA SÁT: Việc hai vật thể chạm vào nhau, cọ xát hay chà xát. Hoặc việc làm cho như vậy. -
ㅁㅊ (
멸치
)
: 몸은 13 센티미터 정도에 등은 검푸르고 배는 은백색이며 주로 말리거나 젓을 담가 먹는 바닷물고기.
☆☆
Danh từ
🌏 CON CÁ CƠM: Một loại cá nước biển được ướp muối hay làm khô để ăn, bụng màu trắng bạc và lưng màu xanh đen dài khoảng 13cm. -
ㅁㅊ (
밑창
)
: 신발의 바닥에 붙이는 가죽이나 고무 조각.
☆
Danh từ
🌏 ĐẾ (GIÀY DÉP): Mẩu da hay cao su gắn ở phần dưới của giày dép. -
ㅁㅊ (
마취
)
: 약물을 사용해서 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GÂY MÊ: Việc sử dụng thuốc để làm mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㅁㅊ (
밀착
)
: 빈틈없이 달라붙음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DÍNH CHẮC, SỰ BÁM CHẶT: Việc dính chặt không có kẽ hở. -
ㅁㅊ (
모친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 어머니를 정중하게 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 MẪU THÂN: .Lời nói tôn trọng mẹ của mình hoặc mẹ của người khác. -
ㅁㅊ (
명칭
)
: 사람이나 사물 등을 가리켜 부르는 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH XƯNG, TÊN GỌI: Tên gọi để gọi người hay sự vật. -
ㅁㅊ (
맞춤
)
: 서로 떨어져 있는 부분을 제자리에 맞게 대어 붙임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẮP GHÉP: Việc đưa vào và gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời. -
ㅁㅊ (
매출
)
: 물건을 파는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN HÀNG: Việc bán hàng hóa. -
ㅁㅊ (
망치
)
: 쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장.
☆
Danh từ
🌏 CÁI BÚA: Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng. -
ㅁㅊ (
물체
)
: 구체적인 형태를 가지고 존재하는 것.
☆
Danh từ
🌏 VẬT THỂ: Thứ tồn tại với hình thể cụ thể.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Chính trị (149)