🌟 문체 (文體)

Danh từ  

1. 글쓴이의 개성이나 사상, 또는 글의 종류나 내용에 따라 글에 나타나는 전반적인 특색.

1. LỐI VIẾT, PHONG CÁCH VĂN CHƯƠNG: Đặc điểm chung thể hiện trên văn chương tùy theo nội dung hay thể loại văn chương hoặc tư tưởng, cá tính của người viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인의 문체.
    Personal style.
  • Google translate 작가의 문체.
    The style of a writer.
  • Google translate 개성 있는 문체.
    An individual style.
  • Google translate 독특한 문체.
    Unique style.
  • Google translate 문체가 형성되다.
    A style is formed.
  • Google translate 문체가 화려하다.
    His style is splendid.
  • Google translate 문체는 글을 쓴 사람의 독특한 개성을 드러낸다.
    The style reveals the unique individuality of the writer.
  • Google translate 이 소설에서는 저자 특유의 명랑한 사고와 경쾌한 문체를 엿볼 수 있다.
    This novel offers a glimpse of the author's unique cheerful thinking and cheerful style.
  • Google translate 자기 소개서를 작성할 때 면접관이 쉽게 읽을 수 있도록 문체에 신경을 쓰세요.
    Pay attention to your style when writing your cover letter so that interviewers can read it easily.

문체: writing style,ぶんたい【文体】,style d'écriture, style de rédaction, qualité de plume,estilo de escritura,أسلوب كتابة,найруулгын хэв маяг,lối viết, phong cách văn chương,สำนวนการเขียน, รูปแบบการเขียน, ทำนองการเขียน,gaya tulisan,литературный стиль; стиль письма,文风,文体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문체 (문체)


🗣️ 문체 (文體) @ Giải nghĩa

🗣️ 문체 (文體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204)