🌟 문학성 (文學性)

Danh từ  

1. 문학 작품으로서의 가치나 예술성.

1. TÍNH VĂN HỌC, GIÁ TRỊ VĂN HỌC: Tính nghệ thuật hay giá trị của một một tác phẩm văn học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문학성이 높다.
    Of high literary quality.
  • 문학성이 떨어지다.
    Lack of literary quality.
  • 문학성이 뛰어나다.
    Excellent literary quality.
  • 문학성을 인정받다.
    To be recognized for literary quality.
  • 문학성을 잃다.
    Lose literary value.
  • 이 작품은 재미와 문학성을 겸비해 독자들로부터 좋은 반응을 얻었다.
    This work, combined with fun and literary quality, received a good response from readers.
  • 비록 그가 정식 작가는 아니었지만, 그의 글은 문학성이 뛰어나 문학계의 인정을 받았다.
    Although he was not a formal writer, his writing was recognized by the literary world for its excellent literary quality.
  • 당신의 글에는 예술성과 문학성은 없고 상업성만 존재해.
    There's no artistry and literature in your writing, but there's only commerciality.
    그럼 내가 돈을 벌 목적으로만 글을 쓴다는 말이요?
    So you mean i only write for the purpose of making money?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문학성 (문학썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)