🌟 반응하다 (反應 하다)

Động từ  

1. 어떤 자극에 대하여 일정한 동작이나 태도를 보이다.

1. PHẢN ỨNG: Cho thấy thái độ hay động tác nhất định đối với sự kích thích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자극에 반응하다.
    React to a stimulus.
  • 충격에 반응하다.
    Respond to a shock.
  • 민감하게 반응하다.
    Respond sensitively.
  • 긍정적으로 반응하다.
    Respond positively.
  • 즉각적으로 반응하다.
    Respond immediately.
  • 청소년들은 유행에 민감하게 반응한다.
    Teenagers react sensitively to trends.
  • 지수는 민준의 말에 신경질적으로 반응했다.
    The index reacted nervously to min-jun's words.
  • 실험자들은 네 가지 종류의 그림에 반응하는 실험에 참가하였다.
    The experimenters participated in experiments that responded to four types of paintings.
  • 개들이 고기 냄새에 코를 킁킁대며 반응하는군요.
    Dogs sniffing at the smell of meat.
    개는 육식 동물이잖아요.
    Dogs are carnivores.

2. 두 개 이상의 물질이 서로 영향을 미쳐 화학적 변화를 일으키다.

2. PHẢN ỨNG: Hai vật chất trở lên ảnh hưởng lẫn nhau và gây ra sự biến đổi mang tính hóa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반응하는 물질.
    Reacting substance.
  • 두 물질이 반응하다.
    Two substances react.
  • 녹말에 요오드 용액을 떨어뜨리면 청색으로 반응한다.
    If an iodine solution is dropped in starch, it reacts blue.
  • 아연은 산이나 진한 염기 수용액과 반응하여 수소를 발생한다.
    Zinc produces hydrogen in response to acids or dark base receptors.
  • 은 목걸이는 왜 항상 녹이 슬까요?
    Why do silver necklaces always rust?
    은이 산소와 반응하기 때문이란다.
    Because silver reacts with oxygen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반응하다 (바ː능하다)
📚 Từ phái sinh: 반응(反應): 어떤 자극에 대하여 일정한 동작이나 태도를 보임. 또는 그런 동작이나 태도…


🗣️ 반응하다 (反應 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 반응하다 (反應 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91)