🌟 무례 (無禮)

  Danh từ  

1. 말이나 행동에 예의가 없음.

1. SỰ VÔ LỄ: Lời nói và hành động không lịch sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무례를 꾸짖다.
    Scold a person for his rudder.
  • 무례를 범하다.
    To commit disrespect.
  • 무례를 사과하다.
    Apologize for rudeness.
  • 무례를 용서하다.
    Forgive disrespect.
  • 민준이는 선생님께 대드는 무례를 범해서 크게 혼났다.
    Min-jun was greatly scolded for his disrespect to the teacher.
  • 부모가 아이의 무례를 보고도 눈감는 일이 잦아지자 아이는 점점 버릇이 나빠졌다.
    The child became more and more spoiled as the parents often looked at the child's rudeness and closed their eyes.
  • 그 청년이 어르신께 자기 잘못을 사과했어?
    Did the young man apologize to the old man for his fault?
    응. 그래서 어르신이 무례를 너그럽게 용서해 주셨어.
    Yes. so the old man generously forgave my rudeness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무례 (무례)
📚 Từ phái sinh: 무례하다(無禮하다): 말이나 행동에 예의가 없다. 무례히: 태도나 말에 예의가 없게.
📚 thể loại: Thái độ   Mối quan hệ con người  

🗣️ 무례 (無禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138)