🌟 무례 (無禮)

  Danh từ  

1. 말이나 행동에 예의가 없음.

1. SỰ VÔ LỄ: Lời nói và hành động không lịch sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무례를 꾸짖다.
    Scold a person for his rudder.
  • Google translate 무례를 범하다.
    To commit disrespect.
  • Google translate 무례를 사과하다.
    Apologize for rudeness.
  • Google translate 무례를 용서하다.
    Forgive disrespect.
  • Google translate 민준이는 선생님께 대드는 무례를 범해서 크게 혼났다.
    Min-jun was greatly scolded for his disrespect to the teacher.
  • Google translate 부모가 아이의 무례를 보고도 눈감는 일이 잦아지자 아이는 점점 버릇이 나빠졌다.
    The child became more and more spoiled as the parents often looked at the child's rudeness and closed their eyes.
  • Google translate 그 청년이 어르신께 자기 잘못을 사과했어?
    Did the young man apologize to the old man for his fault?
    Google translate 응. 그래서 어르신이 무례를 너그럽게 용서해 주셨어.
    Yes. so the old man generously forgave my rudeness.

무례: rudeness; disrespect,ぶれい【無礼】,impolitesse, manque de respect, irrespect, irrévérence,descortesía, incivilidad,وقاحة، قِلّة احترام,эелдэг бус, бүдүүлэг, ёс журамгүй, ёс бус, ёс журамгүй,sự vô lễ,การไม่มีมารยาท, ความไม่สุภาพ,ketidaksopanan, kekurangajaran,невоспитанность,无礼,没有礼貌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무례 (무례)
📚 Từ phái sinh: 무례하다(無禮하다): 말이나 행동에 예의가 없다. 무례히: 태도나 말에 예의가 없게.
📚 thể loại: Thái độ   Mối quan hệ con người  

🗣️ 무례 (無禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82)