🌟 무공 (武功)

Danh từ  

1. 전쟁 등 군사와 관련된 일에서 세운 공적.

1. CHIẾN CÔNG: Công lao có được từ những việc làm liên quan đến quân sự như chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혁혁한 무공.
    Brilliant exploits.
  • 무공 훈장.
    Order of military merit.
  • 무공을 기념하다.
    Commemorating military exploits.
  • 무공을 세우다.
    Achieve military merit.
  • 무공을 인정하다.
    Acknowledge military merit.
  • 광장의 한가운데에 장군의 무공을 기념하는 비가 세워졌다.
    In the middle of the square, a monument was erected to commemorate the general's exploits.
  • 이 이야기의 주인공은 남장을 하고 나아가 싸워 무공을 세우고 개선하는 여장부이다.
    The main character of this story is a woman who dresses up as a man and goes on to fight and build and improve military power.
  • 저건 훈장이야?
    Is that a medal?
    응. 우리 할아버지께서 전쟁에서 무공을 세워 받으신 훈장이야.
    Yes. it's my grandfather's medal for distinguished service in the war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무공 (무ː공)

🗣️ 무공 (武功) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255)