🌟 방망이
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방망이 (
방망이
)
🗣️ 방망이 @ Giải nghĩa
- 도깨비방망이 : 휘두르면 소원이 이루어진다고 하는, 도깨비가 가지고 다니는 방망이.
- 떡메 : 떡을 만들기 위해 찐 쌀을 치는 데 쓰는 큰 방망이.
- 발야구 (발野球) : 규칙은 야구와 비슷한데, 공을 방망이 대신 발로 차서 승부를 겨루는 경기.
- 방 (放) : 주먹이나 방망이 등으로 치는 횟수를 세는 단위.
- 빻다 : 방망이 등으로 내리쳐서 부수거나 가루로 만들다.
- 배트 (bat) : 야구나 소프트볼 등의 경기에서, 공을 치는 방망이.
- 다듬이 : 다듬이질을 할 때 쓰는 방망이.
- 경찰봉 (警察棒) : 경찰관이 가지고 다니는 둥글고 긴 방망이.
- 북채 : 북을 치는 방망이.
🗣️ 방망이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅁㅇ: Initial sound 방망이
-
ㅂㅁㅇ (
병문안
)
: 아픈 사람을 찾아가 위로하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI THĂM BỆNH: Việc tìm đến người đau ốm và an ủi họ. -
ㅂㅁㅇ (
방망이
)
: 무엇을 두드리거나 치는 데에 쓰는 길고 둥근 도구.
☆
Danh từ
🌏 DÙI CUI, CHÀY: Dụng cụ dài và tròn dùng vào việc đánh hay đập cái gì đó. -
ㅂㅁㅇ (
발명왕
)
: 발명을 아주 많이 한 사람.
Danh từ
🌏 VUA PHÁT MINH: Người có nhiều phát minh. -
ㅂㅁㅇ (
불명예
)
: 사람들로부터 높은 평가나 좋은 평판을 받지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT DANH DỰ, SỰ Ô DANH: Sự không nhận được đánh giá cao hoặc danh tiếng tốt đẹp từ mọi người. -
ㅂㅁㅇ (
불문율
)
: 문서의 형식을 갖추고 있지는 않으나 오랜 관습이나 이전의 판결 등을 바탕으로 하여 존재하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT BẤT THÀNH VĂN: Luật không có hình thức văn bản mà tồn tại trên cơ sở những thói quen lâu đời hoặc những luật lệ từ trước. -
ㅂㅁㅇ (
복막염
)
: 배 속 내장 기관을 싸고 있는 막에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM MÀNG BỤNG, VIÊM PHÚC MẠC: Vết nhiễm trùng sinh ra ở màng bao quanh cơ quan nội tạng trong bụng. -
ㅂㅁㅇ (
봄맞이
)
: 봄을 맞는 일. 또는 봄을 맞아서 하는 놀이.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓN XUÂN, TRÒ CHƠI MÙA XUÂN: Việc đón mùa xuân. Hoặc trò chơi để đón chào mùa xuân.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151)