🌟 방망이

  Danh từ  

1. 무엇을 두드리거나 치는 데에 쓰는 길고 둥근 도구.

1. DÙI CUI, CHÀY: Dụng cụ dài và tròn dùng vào việc đánh hay đập cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방망이 한 짝.
    One bat.
  • 방망이 소리.
    The sound of a bat.
  • 방망이를 내두르다.
    Throw out a bat.
  • 방망이를 휘두르다.
    Swing a bat.
  • 방망이로 밀다.
    Push with a bat.
  • 그 선수가 휘두르는 방망이에 맞은 공이 관중석을 넘어 장외 홈런이 되었다.
    The ball hit by the bat the player wielded over the stands and became an out-of-the-park home run.
  • 어머니는 칼국수를 만들기 위해 반죽한 밀가루를 방망이로 얇게 밀어 칼로 썰었다.
    My mother sliced the flour she kneaded to make kalguksu by pushing it thinly with a bat.
  • 손에 들고 있는 길쭉한 물건은 뭐야?
    What's the long stuff in your hand?
    야구 방망이야. 오늘 친구들과 야구를 하기로 했거든.
    It's a baseball bat. i'm supposed to play baseball with my friends today.

2. (비유적으로) 야구에서, 투수가 던진 공을 배트로 치는 일.

2. (VIỆC) ĐÁNH BẰNG CHÀY: (cách nói ẩn dụ) Trong môn bóng chày,việc đánh quả bóng do cầu thủ ném bằng chày đánh bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방망이 소리.
    The sound of a bat.
  • 방망이 실력.
    A bat's.
  • 방망이의 위력.
    The power of the bat.
  • 타자들이 연타석 안타를 쳐 내 경기장 내 방망이 소리가 끊이지 않았다.
    The bats kept ringing in the field as the hitters hit consecutive at-bats.
  • 이번 시합에서 우리팀은 상대 팀 방망이 위력을 당해 내지 못하고 크게 패했다.
    In this match, our team was defeated by the opponent's bat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방망이 (방망이)


🗣️ 방망이 @ Giải nghĩa

🗣️ 방망이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151)