🌟 헤어지다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헤어지다 (
헤어지다
) • 헤어지어 (헤어지어
헤어지여
) 헤어져 (헤어저
) • 헤어지니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Chào hỏi
🗣️ 헤어지다 @ Giải nghĩa
- 작별하다 (作別하다) : 서로 인사를 나누고 헤어지다.
- 갈라서다 : 맺고 있던 관계를 끊고 헤어지다.
- 헤어지- : (헤어지고, 헤어지는데, 헤어지니, 헤어지면, 헤어지는, 헤어진, 헤어질, 헤어집니다)→ 헤어지다
- 사별하다 (死別하다) : 가족 구성원 중 한 쪽이 먼저 죽어서 헤어지다.
- 이별하다 (離別하다) : 오랫동안 만나지 못하게 떨어져 있거나 헤어지다.
- 뒤돌아서다 : 사람과의 관계를 끊고 헤어지다.
- 헤어져- : (헤어져, 헤어져서, 헤어졌다, 헤어져라)→ 헤어지다
- 떨어지다 : 관계가 끊어지거나 헤어지다.
- 결별하다 (訣別하다) : 관계나 사귐을 끊고 헤어지다.
🗣️ 헤어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 약혼자와 헤어지다. [약혼자 (約婚者)]
- 영영 헤어지다. [영영 (永永)]
- 만부득이 헤어지다. [만부득이 (萬不得已)]
- 별거하다 헤어지다. [별거하다 (別居하다)]
- 별말 없이 헤어지다. [별말 (別말)]
- 일행과 헤어지다. [일행 (一行)]
- 이때 헤어지다. [이때]
- 벌써 헤어지다. [벌써]
- 여자 친구와 헤어지다. [여자 친구 (女子親舊)]
- 남편과 헤어지다. [남편 (男便)]
- 여자와 헤어지다. [여자 (女子)]
- 남자와 헤어지다. [남자 (男子)]
- 애인과 헤어지다. [애인 (愛人)]
- 뿔뿔이 헤어지다. [뿔뿔이]
- 남자 친구와 헤어지다. [남자 친구 (男子親舊)]
- 중도에서 헤어지다. [중도 (中道)]
- 전처와 헤어지다. [전처 (前妻)]
- 약혼녀와 헤어지다. [약혼녀 (約婚女)]
- 교제하다가 헤어지다. [교제하다 (交際하다)]
- 요만 헤어지다. [요만]
- 피난길에 헤어지다. [피난길 (避難길)]
- 정부와 헤어지다. [정부 (情夫)]
- 피붙이와 헤어지다. [피붙이]
- 홧김에 헤어지다. [홧김 (火김)]
🌷 ㅎㅇㅈㄷ: Initial sound 헤어지다
-
ㅎㅇㅈㄷ (
헤어지다
)
: 같이 있던 사람과 떨어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA TAY, LY BIỆT: Xa cách người từng ở cùng. -
ㅎㅇㅈㄷ (
흩어지다
)
: 한데 모였던 것이 따로따로 떨어지거나 여러 곳으로 퍼지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RẢI RÁC, BỊ VƯƠNG VÃI, BỊ CHIA TÁCH, BỊ TAN TÁC: Cái vốn tập trung vào một chỗ hoặc một nơi tách rời riêng biệt ra hoặc tản mác ra nhiều nơi. -
ㅎㅇㅈㄷ (
휘어지다
)
: 곧은 것이 구부러지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN LƯỢN VÒNG, TRỞ NÊN UỐN CONG: Cái thẳng trở nên cong. -
ㅎㅇㅈㄷ (
허울 좋다
)
: 안에 들어 있는 내용은 좋지 않은데 겉으로 드러나 보이는 모습만 좋다.
🌏 TỐT MÃ, TỐT VẺ BỀ NGOÀI: Nội dung bên trong thì không tốt nhưng hình ảnh thể hiện ra bên ngoài lại tốt. -
ㅎㅇㅈㄷ (
해어지다
)
: 닳아서 구멍이 나거나 찢어지다.
Động từ
🌏 MÒN, SỜN, HƯ HỎNG: Thủng lỗ hay rách vì đã mòn. -
ㅎㅇㅈㄷ (
휘어잡다
)
: 무엇을 구부려 손으로 감아서 잡다.
Động từ
🌏 TÚM KÉO, LÔI GIẬT: Nghiêng cái gì và cuốn nắm lấy. -
ㅎㅇㅈㄷ (
하얘지다
)
: 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명하게 희게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TRẮNG TINH: Trở nên trắng sáng và rõ như màu của tuyết hay sữa. -
ㅎㅇㅈㄷ (
호언장담
)
: 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI KHĂNG KHĂNG: Lời nói một cách lớn giọng và tự tin là sẽ đạt mục đích nào đó.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59)