🌟 배치 (排置)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.

1. SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서 배치.
    Book arrangement.
  • 책상 배치.
    Arrangement of desks.
  • 배치 간격.
    Deployment interval.
  • 배치 기준.
    Batch criteria.
  • 배치가 되다.
    Be deployed.
  • 배치가 알맞다.
    The arrangement is suitable.
  • 배치를 하다.
    Placement.
  • 이번 국가 고시 시험장의 좌석 배치는 이름의 가나다순으로 하였다.
    The seating arrangements for this national examination site were made in alphabetical order of the names.
  • 내 방 책장에는 책들을 키 순서대로 배치를 해서 정돈된 느낌이 든다.
    The bookshelf in my room has a sense of arrangement, arranged in order of height.
  • 우리 동네는 집들의 배치 간격이 너무 좁아서 옆 건물에 사는 사람에게 사생활이 쉽게 노출된다.
    The layout of the houses in our neighborhood is so narrow that privacy is easily exposed to those living next door.
  • 우리 사무실 책상 배치 간격이 너무 좁은 것 같은데?
    I think the space between our office desks is too narrow.
    공간이 좁아서 어쩔 수가 없어요.
    The space is too small for me to do anything about it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배치 (배치)
📚 Từ phái sinh: 배치되다(排置되다): 사람이나 물건 등이 일정한 순서나 간격에 따라 벌여져 놓이다. 배치하다(排置하다): 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓다.


🗣️ 배치 (排置) @ Giải nghĩa

🗣️ 배치 (排置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)