🌟 보람
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보람 (
보람
)
📚 Từ phái sinh: • 보람되다: 어떤 일을 한 뒤에 좋은 결과나 가치, 만족한 느낌이 있다. • 보람하다: 다른 물건과 구별하거나 잊지 않기 위하여 표를 해 두다.
📚 thể loại: Tình cảm Sinh hoạt công sở
🗣️ 보람 @ Giải nghĩa
- 오다 : 운수나 보람, 기회 등이 나타나다.
- 사람은 죽으면 이름을 남기고 범은 죽으면 가죽을 남긴다 : 인생에서 가장 중요한 것은 살아있을 때 보람 있는 일을 해서 후세에 명예를 얻는 것이다.
- 헛- : '근거 없는', '보람 없는'의 뜻을 더하는 접두사.
- 살맛 : 세상을 사는 즐거움이나 보람.
- 헛먹다 : 나이를 보람 없이 먹다.
- 결실 (結實) : 보람 있게 달성된 일의 결과.
- 결실하다 (結實하다) : 노력해 온 일이 보람 있는 결과를 내다.
- 바치다 : 보람 있는 일에 귀중한 것을 내주다.
- 개같이 벌어서 정승같이 쓴다 : 돈을 벌 때에는 열심히 수고하며 벌고, 쓸 때에는 깨끗하고 보람 있게 쓰다.
🗣️ 보람 @ Ví dụ cụ thể
- 배고픔과 목마름으로 힘들었지만 그래도 보람 있었어. [목마름]
- 생을 보람 있게 살다. [생 (生)]
- 어차피 한 번 사는데 생을 보람있게 살아야 하지 않겠니? [생 (生)]
- 노동한 보람. [노동하다 (勞動하다)]
- 애쓴 보람. [애쓰다]
- 고생한 보람. [고생하다 (苦生하다)]
- 승규는 며칠 밤을 새워 고생한 보람도 없이 시험을 망치고 말았다. [고생하다 (苦生하다)]
- 아들아, 학창 시절을 아무쪼록 보람 있고 알차게 보내도록 해라. [아무쪼록]
- 응, 돈은 많이 못 벌지만 보람 있어서 좋아. [공기업 (公企業)]
- 뱃사람들에게 위로를 주는 등대를 지키는 등대지기는 고독하지만 보람 있는 직업이다. [등대지기 (燈臺지기)]
- 그러게 누가 이걸 몰래 보람? [-람]
- 승규는 자신의 삶에 충실을 다해야 보람 있는 인생을 산 것이라 생각했다. [충실 (充實)]
- 인생의 보람. [인생 (人生)]
- 아버지는 다 큰 우리들을 보면 인생의 큰 보람을 느낀다고 하신다. [인생 (人生)]
- 공들인 보람. [공들이다 (功들이다)]
- 오랜 시간 작품에 공들인 보람이 있네. [공들이다 (功들이다)]
- 고되긴 합니다만 일을 끝내고 보면 더럽던 길이 깨끗해져 있으니 참 보람 있어요. [더럽다]
- 아무리 직장 일이 힘들고 고달파도, 보람 있는 일도 있잖아? [고달프다]
- 고학생이어서 공부도 하고 일도 하느라 힘들었지만 보람 있었어. [고학생 (苦學生)]
- 누군갈 가르친다는 것은 보람 있는 일이지. [ㄹ]
🌷 ㅂㄹ: Initial sound 보람
-
ㅂㄹ (
바람
)
: 기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÓ: Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc. -
ㅂㄹ (
별로
)
: 특별히 따로. 또는 그러한 정도로 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Riêng rẽ một cách đặc biệt. Hoặc khác biệt đến mức như vậy. -
ㅂㄹ (
바로
)
: 모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẲNG: Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng. -
ㅂㄹ (
버릇
)
: 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài. -
ㅂㄹ (
벌레
)
: 곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng... -
ㅂㄹ (
분량
)
: 수나 양의 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÂN LƯỢNG: Mức độ của số hay lượng. -
ㅂㄹ (
보람
)
: 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀI LÒNG, SỰ BỔ ÍCH, CẢM GIÁC CÓ Ý NGHĨA: Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được sau khi làm việc nào đó. -
ㅂㄹ (
보리
)
: 주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH, BO BO: Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo. -
ㅂㄹ (
비록
)
: 아무리 그러하기는 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa. -
ㅂㄹ (
보름
)
: 음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 RẰM: Ngày mười lăm của tháng theo âm lịch. -
ㅂㄹ (
분리
)
: 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LI: Sự chia cắt tách rời nhau. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄹ (
배려
)
: 관심을 가지고 보살펴 주거나 도와줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN TÂM GIÚP ĐỠ: Sự quan tâm và chăm nom hay giúp đỡ -
ㅂㄹ (
불리
)
: 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LỢI: Điều kiện hay lập trường... không được lợi ích. -
ㅂㄹ (
법률
)
: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT: Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn. -
ㅂㄹ (
볼링
)
: 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m. -
ㅂㄹ (
분류
)
: 여럿을 종류에 따라서 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia các thứ theo loại. -
ㅂㄹ (
본래
)
: 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN THỦY, VỐN CÓ: Trước khi thay đổi hoặc từ đầu truyền lại. -
ㅂㄹ (
바람
)
: 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG MONG MUỐN, LÒNG MONG ƯỚC: Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình.
• Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160)