🌟 부과 (賦課)

  Danh từ  

1. 세금이나 벌금 등을 매겨서 내게 함.

1. SỰ ĐÁNH THUẾ, SỰ BẮT PHẠT: Việc áp đặt bắt nộp tiền thuế hay tiền phạt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과징금 부과.
    Imposing a fine.
  • 관세 부과.
    Tariff imposition.
  • 부과 기준.
    Imposition criteria.
  • 부과 대상.
    Subject to imposition.
  • 부과가 되다.
    To be imposed.
  • 부과를 하다.
    Impose a levy.
  • 불법으로 논과 밭을 불태우면 과태료 부과를 받는다.
    Illegal burning of rice paddies and fields is subject to fines.
  • 정부는 요금을 담합한 회사들에 과징금 오백억 원을 부과 조치했다.
    The government imposed a fine of 50 billion won on companies for fixing charges.
  • 국세청은 상속세 부과가 잘못된 부분에 대해서 조사 후 해당자에게 돌려줄 예정이라고 밝혔다.
    The national tax service said it will return the money to the person concerned after investigating the wrong part of the inheritance tax.
  • 어제 아파트 잔금을 치렀는데, 재산세를 내야 할까요?
    I paid my apartment balance yesterday. do i have to pay my property tax?
    6월 1일 이전에 구입한 주택은 재산세 부과 대상이 됩니다.
    Houses purchased before june 1st are subject to property tax.

2. 일정한 책임이나 일 등을 맡겨서 하게 함.

2. GIAO (VIỆC, TRÁCH NHIỆM ...): Việc giao phó bắt thực hiện trách nhiệm hay công việc... nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과제물 부과.
    Imposing assignments.
  • 법칙 부과.
    The imposition of the law.
  • 원칙 부과.
    Imposing principles.
  • 의무 부과.
    Imposition of obligation.
  • 임무 부과.
    Appointment of duties.
  • 책임 부과.
    Imposing responsibility.
  • 부과가 되다.
    To be imposed.
  • 부과를 하다.
    Impose a levy.
  • 오늘 사원들에게 목표액을 달성하기 위한 임무 부과가 이루어졌다.
    A mission has been imposed on the employees to achieve the target amount today.
  • 학교에서는 오늘부터 잘못을 저지른 학생에게 체벌 대신 과제물 부과를 실시했다.
    Starting today, the school has imposed assignments on students who commit wrongdoing instead of corporal punishment.
  • 미성년자들의 범죄가 늘어나서 걱정이야.
    I'm worried about an increase in crimes committed by minors.
    맞아. 아이들에 대한 처벌뿐만 아니라 부모들에게도 책임 부과가 필요해.
    That's right. parents need to be held accountable as well as punished for their children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부과 (부ː과)
📚 Từ phái sinh: 부과되다(賦課되다): 세금이나 벌금 등이 매겨져 내게 되다., 일정한 책임이나 일 등이 … 부과하다(賦課하다): 세금이나 벌금 등을 매겨서 내게 하다., 일정한 책임이나 일 등을 …
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   So sánh văn hóa  

🗣️ 부과 (賦課) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Du lịch (98) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10)