🌟 복장 (服裝)

  Danh từ  

1. 옷을 입은 모양.

1. TRANG PHỤC: Bộ dạng mặc quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간소한 복장.
    A simple dress.
  • 간편한 복장.
    Simple attire.
  • 복장 검사.
    Dress check.
  • 복장이 단정하다.
    Dress neat.
  • 복장에 신경을 쓰다.
    Mind your dress.
  • 가수들의 노출이 심한 복장은 규제의 대상이 되었다.
    The singers' revealing outfits became subject to regulation.
  • 등교 시간이면 선생님들이 교문 앞에서 학생들의 복장을 검사하고 계셨다.
    During school hours, teachers were checking the students' attire in front of the school gate.
  • 내일 등산을 갈 때는 되도록이면 간편한 복장을 하고 오세요.
    When you go hiking tomorrow, dress as casually as possible.
    네, 선생님.
    Yes, sir.
Từ đồng nghĩa 옷차림: 옷을 입은 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복장 (복짱)
📚 thể loại: Trạng thái mặc trang phục   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 복장 (服裝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)