🌟 부근 (附近)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳.

1. PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고속도로 부근.
    Near the highway.
  • 눈초리 부근.
    Near the eye.
  • 시장 부근.
    Near the market.
  • 육교 부근.
    Near the overpass.
  • 학교 부근.
    Near the school.
  • 부근의 도시.
    Nearby city.
  • 부근의 산.
    Nearby mountains.
  • 그의 눈초리 부근에는 작은 흉터가 있었다.
    There was a small scar near his eyes.
  • 아이는 학교가 멀다며 학교 부근으로 이사를 가자고 졸라 댔다.
    The child insisted on moving near the school, saying that the school was far away.
  • 공사장에서 노동을 하는 김 씨는 공사장 부근의 임시 숙소에서 생활한다.
    Mr. kim, who works at a construction site, lives in a temporary lodging house near the construction site.
  • 도착하려면 아직 멀었어?
    Still a long way to get there?
    지금 너희 집 부근이니까 곧 도착할 거야.
    We're near your house now, so we'll be there soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부근 (부ː근)
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 부근 (附近) @ Giải nghĩa

🗣️ 부근 (附近) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121)