🌟 비상용 (非常用)

Danh từ  

1. 뜻밖의 위급한 일이 일어났을 때 사용함. 또는 그런 물건.

1. VIỆC DÙNG KHI CÓ SỰ CỐ, ĐỒ DỰ PHÒNG: Việc sử dụng khi xảy ra việc nguy cấp bất ngờ. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비상용 발전기.
    Emergency generator.
  • 비상용 소화기.
    Emergency fire extinguisher.
  • 비상용 승강기.
    Emergency lift.
  • 비상용 식량.
    Emergency food.
  • 비상용 충전기.
    Emergency charger.
  • 비상용으로 쓰이다.
    Used for emergency use.
  • 비상용으로 준비하다.
    Prepare for emergency use.
  • 등산 동호회에서는 조난을 대비해 비상용 식량으로 통조림을 준비했다.
    The mountaineering club prepared canned food for emergency in case of distress.
  • 높이가 삼십 미터가 넘는 고층 건물은 화재 시 대피를 위해 비상용 승강기를 설치해야 한다.
    High-rise buildings over 30 meters high shall be equipped with emergency lifts for evacuation in the event of fire.
  • 아버지 이 발전기는 뭐예요?
    Dad, what is this generator?
    전기가 나갔을 경우 사용하려고 산 비상용 발전기란다.
    It's an emergency generator that we bought to use if the power went out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비상용 (비ː상뇽)

🗣️ 비상용 (非常用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57)