🌟 비결 (祕訣)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비결 (
비ː결
)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 비결 (祕訣) @ Ví dụ cụ thể
- 동안의 비결. [동안 (童顔)]
- 이렇게 젊은 피부를 유지하는 비결이 뭐예요? [유지하다 (維持하다)]
- 비결 중의 하나는 햇볕을 오랜 시간 쬐지 않는 거예요. [유지하다 (維持하다)]
- 장맛의 비결. [장맛 (醬맛)]
- 긴 세월 동안 사랑 받는 장맛의 비결을 알려 주세요. [장맛 (醬맛)]
- 불로장생의 비결. [불로장생 (不老長生)]
- 사장님, 작은 가게를 큰 기업으로 만든 성공 비결 좀 말씀해 주실 수 있으세요? [고군분투 (孤軍奮鬪)]
- 장생하는 비결. [장생하다 (長生하다)]
- 건강 비결. [건강 (健康)]
- 건강 비결이 따로 있으신가요? [건강 (健康)]
- 통달의 비결. [통달 (洞達)]
- 성공의 비결. [성공 (成功)]
- 장수 비결. [장수 (長壽)]
- 긍정적인 마음이 바로 아흔이 넘으신 우리 할머니의 장수 비결이다. [장수 (長壽)]
- 할아버지, 백 세까지 이렇게 건강하신 비결이 무엇인가요? [장수 (長壽)]
- 요리 비결. [요리 (料理)]
- 장수하는 비결. [장수하다 (長壽하다)]
- 할머니는 매일 운동하는 것이 장수하는 비결이라고 하셨다. [장수하다 (長壽하다)]
- 해로의 비결. [해로 (偕老)]
- 할아버지, 오십 년 해로의 비결이 뭔가요? [해로 (偕老)]
- 비결이랄 게 있나. 그저 서로 아껴 주면서 지내는 거지. [해로 (偕老)]
- 대성공한 비결. [대성공하다 (大成功하다)]
🌷 ㅂㄱ: Initial sound 비결
-
ㅂㄱ (
비교
)
: 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Việc cùng đưa ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
불가
)
: 옳지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng. -
ㅂㄱ (
보고
)
: 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁO CÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra. -
ㅂㄱ (
베개
)
: 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ. -
ㅂㄱ (
배구
)
: 직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CHUYỀN: Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương. -
ㅂㄱ (
변경
)
: 다르게 바꾸거나 새롭게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi. -
ㅂㄱ (
보관
)
: 물건을 맡아 간직하여 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng. -
ㅂㄱ (
보급
)
: 어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN, SỰ LAN TRUYỀN, SỰ TRUYỀN BÁ: Việc phổ biến một cách rộng rãi một điều gì đó và gây tác động ở nhiều nơi, cho nhiều người cùng biết. -
ㅂㄱ (
비결
)
: 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT: Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến. -
ㅂㄱ (
비극
)
: 매우 슬프고 비참한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 BI KỊCH: Việc rất đau buồn và bi thảm. -
ㅂㄱ (
보기
)
: 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ, MẪU: Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì. -
ㅂㄱ (
불교
)
: 인도의 석가모니에 의해 만들어져, 이 세상의 모든 고통에서 벗어나 부처가 되는 것을 이상으로 삼는 종교.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT GIÁO: Tôn giáo được sáng lập bởi Thích Ca Mâu Ni của Ấn Độ, lấy việc thoát khỏi mọi khổ đau của thế gian này để trở thành Phật làm lí tưởng. -
ㅂㄱ (
번개
)
: 비가 내리는 중에 천둥소리와 함께 하늘에서 순간적으로 나는 번쩍이는 강한 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA CHỚP: Tia sáng mạnh chói lòa xuất hiện trong khoảnh khắc trên bầu trời cùng với tiếng sấm trong lúc đang mưa. -
ㅂㄱ (
배경
)
: 뒤쪽의 경치.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN, CẢNH NỀN: Cảnh trí ở phía sau. -
ㅂㄱ (
반값
)
: 원래 가격의 절반이 되는 값.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA GIÁ: Giá bằng một nửa so với giá ban đầu. -
ㅂㄱ (
발견
)
: 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT KIẾN. SỰ KHÁM PHÁ RA: Việc tìm ra hiện tượng hay sự vật chưa được biết đến trên thế gian hoặc chưa được tìm ra. -
ㅂㄱ (
벌금
)
: 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc. -
ㅂㄱ (
발급
)
: 기관에서 증명서 등을 만들어 내줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤP PHÁT, SỰ CẤP: Việc làm cho giấy chứng nhận ở cơ quan. -
ㅂㄱ (
발길
)
: 앞으로 움직여 걸어 나가는 발.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI: Bàn chân di chuyển bước đi về phía trước. -
ㅂㄱ (
부근
)
: 어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8)