🌟 비결 (祕訣)

☆☆   Danh từ  

1. 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.

1. BÍ QUYẾT: Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강 비결.
    The secret to health.
  • 성공 비결.
    The secret of success.
  • 장수 비결.
    The secret to longevity.
  • 맛의 비결.
    The secret of taste.
  • 비결을 공개하다.
    Reveal the secret.
  • 비결을 말하다.
    Tell the secret.
  • 비결을 밝히다.
    Reveal the secret.
  • 비결을 알다.
    Know the secret.
  • 김 씨의 장수 비결은 적게 먹고 꾸준히 운동하는 것이라고 하였다.
    The secret to kim's longevity is to eat less and exercise steadily.
  • 음식 맛이 좋기로 유명한 그 식당의 맛의 비결은 주인 할머니가 만든 양념에 있었다.
    The secret of the restaurant's taste, famous for its good taste, was in the seasoning made by its owner's grandmother.
  • 아름다워진 비결을 알려 주세요.
    Tell me the secret to becoming beautiful.
    별것 없어요. 긍정적으로 살면 돼요.
    Nothing much. you can live positively.
Từ đồng nghĩa 기술(技術): 과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단., 사물을…
Từ đồng nghĩa 노하우(knowhow): 산업에서 기술적으로 활용할 수 있는 특별한 방법., 어떤 일을 …
Từ đồng nghĩa 비법(祕法): 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비결 (비ː결)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 비결 (祕訣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8)