🌟 소금

☆☆☆   Danh từ  

1. 짠맛을 내는 하얀 가루.

1. MUỐI: Bột trắng có vị mặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구운 소금.
    Baked salt.
  • 볶은 소금.
    Stir-fried salt.
  • 소금.
    White salt.
  • 소금 한 되.
    A dose of salt.
  • 소금 한 섬.
    An island of salt.
  • 소금 가루.
    Salt powder.
  • 소금 결정.
    Salt determination.
  • 소금 섭취량.
    Salt intake.
  • 소금 성분.
    Salt components.
  • 소금이 나다.
    Salt comes out.
  • 소금이 녹다.
    Salt melts.
  • 소금을 넣다.
    Add salt.
  • 소금을 녹이다.
    Dissolve salt.
  • 소금을 볶다.
    Stir-fry salt.
  • 소금을 뿌리다.
    Sprinkle salt.
  • 소금을 섭취하다.
    Take salt.
  • 소금을 치다.
    Add salt.
  • 어머니는 소금으로 간을 맞추고 요리를 하셨다.
    Mother seasoned with salt and cooked.
  • 우리는 감자 튀김에 소금을 살짝 뿌려서 먹었다.
    We ate french fries with a dash of salt.
  • 김장을 할 때는 굵은 소금을 배추에 뿌려서 배추를 절인다.
    When making kimchi, sprinkle coarse salt on the cabbage and pickle it.
  • 어렸을 적에는 소풍을 갈 때 삶은 달걀을 소금에 찍어 먹고는 했다.
    When i was young, i used to dip boiled eggs in salt when i went on picnics.
  • 음식이 싱겁네요.
    The food is bland.
    소금 좀 드릴까요?
    Do you want some salt?

2. (비유적으로) 꼭 필요한 사람.

2. NGƯỜI KHÔNG THỂ THIẾU: (cách nói ẩn dụ) Người chắc chắn cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세상의 소금.
    The salt of the world.
  • 빛과 소금.
    Light and salt.
  • 소금이 되다.
    Be salt.
  • 남을 위하는 마음을 갖고 세상의 빛과 소금이 됩시다.
    Let us be the light and salt of the world with a heart for others.
  • 지수는 봉사 활동으로 세상의 빛과 소금의 역할을 하고 있다.
    The index serves as the light and salt of the world as a volunteer activity.
  • 우리 아이는 커서 어떤 사람이 될까?
    What will my child be when he grows up?
    세상의 소금과 같이 꼭 필요한 사람이 되었으면 좋겠어.
    I want you to be a necessary person, like the salt of the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소금 (소금)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 소금 @ Giải nghĩa

🗣️ 소금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Luật (42) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124)