🌟 데리다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 사람이나 동물을 자기와 함께 있게 하다.

1. DẪN, DẪN THEO: Làm cho người hay động vật nào đó ở cùng với mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데려다 기르다.
    To raise(a child)by taking him up.
  • 데리고 가다.
    Take with you.
  • 데리고 다니다.
    Carry around.
  • 데리고 오다.
    Bring with you.
  • 데리러 가다.
    Go pick him up.
  • 데리러 오다.
    Come pick me up.
  • 여자는 병원에 아픈 아이를 데리고 왔다.
    The woman brought a sick child to the hospital.
  • 이 공원은 개를 데리고 오지 못하게 하고 있다.
    This park keeps dogs away.
  • 그는 작은 사업을 하고 있는데 열 명 정도의 직원을 데리고 있다.
    He's running a small business with about ten employees.
  • 그는 아이를 데리러 유치원에 갔다.
    He went to kindergarten to pick up the child.
  • 나는 십 년 전에 남편을 잃고 지금껏 자식들 키우며 혼자 살았어요.
    I lost my husband 10 years ago and have lived alone raising my children.
    아이들을 데리고 혼자서 살림을 꾸리는 일이 쉽지 않으셨겠어요.
    It must have been hard for you to take your children and make a living on your own.
높임말 모시다: 윗사람이나 존경하는 사람 가까이에서 시중을 들거나 함께 살다., (높임말로) 데…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데리다 (데리다)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

📚 Annotation: 주로 '데리고', '데리러', '데려'로 쓴다.


🗣️ 데리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 데리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151)