🌟 살균제 (殺菌劑)

Danh từ  

1. 병을 옮기거나 다른 생물에게 해를 끼치는 미생물을 죽이는 약.

1. THUỐC SÁT TRÙNG, THUỐC DIỆT KHUẨN: Thuốc làm chết vi sinh vật lây truyền bệnh hay gây hại cho sinh vật khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천연 살균제.
    Natural disinfectant.
  • 살균제를 뿌리다.
    Sprinkle disinfectant.
  • 살균제로 닦다.
    Wipe with disinfectant.
  • 장마철에는 세균이 생기기 쉽기 때문에 조리 도구를 살균제로 깨끗이 씻고 소독해야 한다.
    Cooking tools should be cleaned and disinfected with disinfectant because they are prone to germs during the rainy season.
  • 우리 마을 농가에서는 과일이나 채소 농사를 지을 때 작물이 병에 걸리지 않도록 살균제로 예방한다.
    In our village farmhouse, when we farm fruits and vegetables, we prevent crops from getting sick with disinfectants.
  • 어제 집안 대청소는 잘 끝냈어?
    Did you finish the housecleaning well yesterday?
    응. 화장실 구석에 핀 곰팡이까지 살균제로 없앴더니 정말 깨끗해졌어.
    Yeah. i got rid of the mold in the corner of the bathroom with disinfectant and it got really clean.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살균제 (살균제)


🗣️ 살균제 (殺菌劑) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13)