🌟 살며시

  Phó từ  

1. 남이 모르도록 조용히 조심스럽게.

1. MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Một cách lặng lẽ cẩn thận để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살며시 다가가다.
    Gently approach.
  • 살며시 드러내다.
    Reveal stealthily.
  • 살며시 문을 열다.
    Gently open the door.
  • 살며시 불러내다.
    Slightly call out.
  • 살며시 얼굴을 내밀다.
    Show one's face stealthily.
  • 그는 소리가 나지 않게 살며시 방문을 열고 나왔다.
    He sneaked out of the door without a sound.
  • 나는 동생이 자는 동안 동생의 일기장을 살며시 꺼내 읽었다.
    I took out my brother's diary quietly while he was sleeping and read it.
  • 난 네 친구와 단둘이 얘기하고 싶은데, 어떻게 하면 되지?
    I want to talk to your friend alone, what should i do?
    다른 아이들이 눈치채지 못하게 살며시 불러내면 돼.
    You just have to call them in quietly so the other kids don't notice.
큰말 슬며시: 남이 알아차리지 못하도록 드러나지 않게 가만히., 행동이나 상황이 뚜렷하게 드러…

2. 천천히 가볍고 조심스럽게.

2. KHẼ, MỘT CÁCH KHẼ KHÀNG: Một cách chầm chậm nhẹ nhàng và cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살며시 감싸다.
    Gently wrap up.
  • 살며시 건네다.
    Pass stealthily.
  • 살며시 눈을 감다.
    Close your eyes gently.
  • 살며시 눕다.
    Lie quietly.
  • 살며시 손을 잡다.
    Gently hold hands.
  • 살며시 앉다.
    Sit quietly.
  • 살며시 웃다.
    Smile softly.
  • 지수는 친구에게 늦은 생일 선물을 살며시 건넸다.
    Jisoo gently handed a late birthday present to her friend.
  • 기자 회견에서 그 연예인은 어떤 질문에도 대답하지 않고 살며시 웃기만 했다.
    At a press conference the celebrity only smiled stealthily, not answering any questions.
  • 이제 맨 위에 별만 놓으면 크리스마스트리는 완성인 거지?
    Now if we just put the stars on the top, the christmas tree is complete, right?
    그래. 하지만 살며시 놓아야 돼. 잘못하면 크리스마스트리가 쓰러질 수도 있으니까.
    Yeah. but you have to let it go. if you do something wrong, the christmas tree could fall down.
큰말 슬며시: 남이 알아차리지 못하도록 드러나지 않게 가만히., 행동이나 상황이 뚜렷하게 드러…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살며시 (살며시)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 살며시 @ Giải nghĩa

🗣️ 살며시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Luật (42)