🌟 삼각형 (三角形)

  Danh từ  

1. 세 개의 점을 잇는 세 선분으로 이루어진 도형. 또는 그런 모양.

1. HÌNH TAM GIÁC: Hình vẽ được tạo nên bởi ba đường nối với ba điểm. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼각형 꼴.
    Triangle shape.
  • 삼각형 모양.
    Triangle shape.
  • 삼각형 우표.
    Triangle stamps.
  • 삼각형의 넓이.
    The width of the triangle.
  • 삼각형을 이루다.
    Form a triangle.
  • 삼각형으로 만들다.
    Make into a triangle.
  • 다음 달에 한국 최초의 삼각형 우표가 발행될 예정이다.
    Korea's first triangular stamp will be issued next month.
  • 그는 사각 스카프를 반으로 접어 삼각형으로 만든 후 두건으로 썼다.
    He folded the square scarf in half, turned it into a triangle, and wrote it in a hood.
  • 이 문제를 어떻게 풀었는지 말해 볼래?
    Can you tell me how you solved this problem?
    직각을 중심으로 삼각형을 반으로 나눈 뒤에 두 삼각형의 넓이를 각각 구해서 더했어요.
    We divided the triangle in half around the right angle and added the width of the two triangles, respectively.
Từ đồng nghĩa 삼각(三角): 세 개의 모서리가 있는 세모 모양.
Từ đồng nghĩa 세모: 선과 선이 만나는 세 개의 모., 세 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.
Từ đồng nghĩa 세모꼴: 세 개의 모서리가 있는 모양., 일직선 위에 있지 않는 세 개의 점을 세 직선으…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼각형 (삼가켱)


🗣️ 삼각형 (三角形) @ Giải nghĩa

🗣️ 삼각형 (三角形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255)