🌟 설거지

☆☆☆   Danh từ  

1. 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.

1. VIỆC RỬA CHÉN BÁT: Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설거지 당번.
    On duty to do the dishes.
  • 설거지를 거들다.
    Helps wash dishes.
  • 설거지를 끝내다.
    Finish the dishes.
  • 설거지를 돕다.
    Help wash dishes.
  • 설거지를 하다.
    Wash dishes.
  • 나는 밥을 먹고 난 후 설거지를 하는 게 싫어서 배달 음식을 자주 시켜 먹는다.
    I often order delivery food because i don't like washing the dishes after eating.
  • 엄마는 식기세척기를 사고 나서부터는 매 끼니마다 설거지를 안 해도 돼서 좋다고 하셨다.
    My mom said she liked it because she didn't have to wash the dishes at every meal since she bought the dishwasher.
  • 음식은 내가 할 테니까 밥 먹고 나서 설거지는 네가 좀 해라.
    I'll do the food, so you do the dishes after you eat.
    난 자꾸 그릇을 깨서 안 돼. 네가 해.
    I keep breaking the bowl, so i can't. you do it.
Từ đồng nghĩa 뒷설거지: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일., 큰 잔치나 예식이 끝난 뒤…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설거지 (설거지)
📚 Từ phái sinh: 설거지하다: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하다.
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 설거지 @ Giải nghĩa

🗣️ 설거지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204)