🌟 설거지
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설거지 (
설거지
)
📚 Từ phái sinh: • 설거지하다: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하다.
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà Diễn tả tình cảm/tâm trạng
🗣️ 설거지 @ Giải nghĩa
- 세제 (洗劑) : 빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
🗣️ 설거지 @ Ví dụ cụ thể
- 남편이 요리를 하고 나면 설거지 등 뒤치다꺼리는 내 담당이다. [뒤치다꺼리]
- 남편은 가부장적이고 무뚝뚝해 청소나 설거지 등을 한 번도 도와준 적이 없었다. [가부장적 (家父長的)]
- 나는 식당에서 설거지 같은 잡일부터 시작해서 오 년 만에 주방장이 되었다. [잡일 (雜일)]
- 방학 동안 아르바이트로 설거지 노가다를 해 보니 돈 벌기가 참으로 어려운 일인 것을 알겠다. [노가다 (←dokata[土方])]
- 어머니, 설거지 다 했어요. [뻔지르르하다]
- 지수는 전화벨이 울리자 설거지 중인 어머니의 귀에 수화기를 대 주었다. [수화기 (受話器)]
- 설거지 좀 하라니까! [참]
- 승규야, 냄비를 써야 하니 설거지 좀 하거라. [냄비]
- 내가 없는 동안 청소랑 설거지 잊지 않고 하도록 해. [조목 (條目)]
- 왜 설거지 이후에 마른 수건으로 목기를 닦아야 하죠? [목기 (木器)]
- 식기세척기를 구입하고 나서는 설거지에 드는 시간이 확 줄었다. [식기세척기 (食器洗滌機)]
- 여보, 설거지 좀 해요. [식기세척기 (食器洗滌機)]
- 설거지 좀 제때제때 해! [제때제때]
- 오늘 설거지 담당이 형인 거 알고 있지? [순번 (順番)]
- 설거지 좀 도와 드릴까요? [뒷마무리]
- 지수는 주말에 설거지, 빨래 등의 잡동사니 집안일을 했다. [잡동사니 (雜동사니)]
🌷 ㅅㄱㅈ: Initial sound 설거지
-
ㅅㄱㅈ (
설거지
)
: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RỬA CHÉN BÁT: Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong. -
ㅅㄱㅈ (
사계절
)
: 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN MÙA: Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông. -
ㅅㄱㅈ (
세계적
)
: 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THẾ GIỚI: Quy mô hay ảnh hưởng… tác động đến toàn thế giới hoặc nổi trội nhất trên thế giới. -
ㅅㄱㅈ (
소극장
)
: 규모가 작은 극장.
☆☆
Danh từ
🌏 RẠP HÁT NHỎ: Rạp hát có quy mô nhỏ. -
ㅅㄱㅈ (
사교적
)
: 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA ĐỒNG, TÍNH CHẤT THÂN THIỆN: Sự giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người. -
ㅅㄱㅈ (
성공적
)
: 목적한 것을 이루었다고 할 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH CÔNG: Điều đáng để cho là đạt được mục đích. -
ㅅㄱㅈ (
소극적
)
: 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động. -
ㅅㄱㅈ (
세계적
)
: 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Những cái như qui mô hay ảnh hưởng nổi trội nhất trên thế giới hoặc gây ảnh hưởng đến toàn thế giới. -
ㅅㄱㅈ (
사교적
)
: 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người. -
ㅅㄱㅈ (
소극적
)
: 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động. -
ㅅㄱㅈ (
성공적
)
: 목적한 것을 이루었다고 할 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích. -
ㅅㄱㅈ (
순간적
)
: 아주 짧은 시간 동안에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅅㄱㅈ (
순간적
)
: 아주 짧은 시간 동안에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Cái có trong một thời gian rất ngắn.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204)