🌟 잘되다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잘되다 (
잘되다
) • 잘되다 (잘뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 잘: 바르고 선하게., 칭찬할 만큼 아주 훌륭하고 좋게., 익숙하고 솜씨 있게., 분명하…📚 Annotation: 주로 '잘되었다', '잘된'으로 쓴다.
🗣️ 잘되다 @ Giải nghĩa
- 성하다 (盛하다) : 집안이 흥하거나 자손이 잘되다.
- 마음이 통하다 : 서로 생각이 같아 이해가 잘되다.
🗣️ 잘되다 @ Ví dụ cụ thể
- 일이 잘되다. [일]
- 가정 교육이 잘되다. [가정 교육 (家庭敎育)]
- 페인트칠이 잘되다. [페인트칠 (paint漆)]
- 칠이 잘되다. [칠 (漆)]
- 고기잡이가 잘되다. [고기잡이]
- 장사가 잘되다. [장사]
- 컨트롤이 잘되다. [컨트롤 (control)]
- 결과적으로 잘되다. [결과적 (結果的)]
- 포장이 잘되다. [포장 (鋪裝)]
- 커뮤니케이션이 잘되다. [커뮤니케이션 (communication)]
- 냉난방이 잘되다. [냉난방 (冷暖房)]
- 매치가 잘되다. [매치 (match)]
- 단합이 잘되다. [단합 (團合)]
- 이만치 잘되다. [이만치]
- 농사가 잘되다. [농사 (農事)]
- 되레 잘되다. [되레]
- 채광이 잘되다. [채광 (採光)]
- 치수가 잘되다. [치수 (治水)]
- 드라이가 잘되다. [드라이 (dry)]
- 디스플레이가 잘되다. [디스플레이 (display)]
- 참으로 잘되다. [참으로]
- 아무튼지 잘되다. [아무튼지]
- 자손이 잘되다. [자손 (子孫)]
- 애프터서비스가 잘되다. [애프터서비스 (afterservice)]
- 얼음낚시가 잘되다. [얼음낚시]
- 고슬고슬 잘되다. [고슬고슬]
🌷 ㅈㄷㄷ: Initial sound 잘되다
-
ㅈㄷㄷ (
잘되다
)
: 어떤 일이나 현상이 좋게 이루어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SUÔN SẺ, TRÔI CHẢY, TRƠN TRU: Công việc hoặc hiện tượng nào đó được tạo thành một cách tốt đẹp. -
ㅈㄷㄷ (
잠들다
)
: 잠을 자는 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỦ THIẾP: Ở trong trạng thái ngủ. -
ㅈㄷㄷ (
주되다
)
: 기본이나 중심이 되다.
☆
Động từ
🌏 CHÍNH, CỐT LÕI, CỐT YẾU, CHỦ ĐẠO: Trở thành nền tảng hay trọng tâm. -
ㅈㄷㄷ (
정답다
)
: 따뜻하고 친근한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TÌNH CẢM, THÂN THƯƠNG, TRÌU MẾN: Có cảm giác thân thiện và ấm áp. -
ㅈㄷㄷ (
장독대
)
: 장독을 놓을 수 있게 바닥보다 좀 높게 만들어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 JANGDOKDAE; CHỖ ĐỂ HŨ TƯƠNG: Chỗ làm cho cao hơn mặt đất để đặt những hũ tương. -
ㅈㄷㄷ (
좀도둑
)
: 잘고 시시하여 대수롭지 않은 물건을 훔치는 도둑.
Danh từ
🌏 TÊN TRỘM VẶT, TÊN ĂN CẮP VẶT: Kẻ trộm lấy trộm đồ đạc lặt vặt, nhỏ mọn và không đáng giá trị của người khác. -
ㅈㄷㄷ (
줄달다
)
: 끊이지 않고 줄을 지어 잇따르다.
Động từ
🌏 XẾP HÀNG, NỐI ĐUÔI NHAU, CHỒNG CHẤT: Không đứt quãng mà tạo thành dòng và tiếp nối. -
ㅈㄷㄷ (
정들다
)
: 정이 생겨서 마음이 깊어지다.
Động từ
🌏 CÓ TÌNH CẢM, SINH TÌNH: Nảy sinh tình cảm và trở nên quen thuộc.
• Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13)