🌟 지치다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지치다 (
지ː치다
) • 지치어 (지ː치어
지ː치여
) 지쳐 (지ː처
) • 지치니 (지ː치니
)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực Sức khỏe
🗣️ 지치다 @ Giải nghĩa
- 지쳐- : (지쳐, 지쳐서, 지쳤다, 지쳐라)→ 지치다 1, 지치다 2
- 지치- : (지치고, 지치는데, 지치니, 지치면, 지치는, 지친, 지칠, 지칩니다)→ 지치다 1, 지치다 2
- 절다 : 힘든 일이나 독한 기운에 시달려 지치다.
- 기진하다 (氣盡하다) : 힘을 모두 써서 지치다.
🗣️ 지치다 @ Ví dụ cụ thể
- 타향살이에 지치다. [타향살이 (他鄕살이)]
- 지칠 대로 지치다. [대로]
- 피곤에 지치다. [피곤 (疲困)]
- 옥살이에 지치다. [옥살이 (獄살이)]
- 행로에 지치다. [행로 (行路)]
- 격무에 지치다. [격무 (激務)]
- 삼복더위에 지치다. [삼복더위 (三伏더위)]
- 생활고에 지치다. [생활고 (生活苦)]
- 체력 부실로 금방 지치다. [부실 (不實)]
- 썰매를 지치다. [썰매]
- 불볕더위에 지치다. [불볕더위]
- 후줄근히 지치다. [후줄근히]
- 열대야에 지치다. [열대야 (熱帶夜)]
- 심적으로 지치다. [심적 (心的)]
- 불볕에 지치다. [불볕]
- 제풀에 지치다. [제풀에]
- 고전으로 지치다. [고전 (苦戰)]
- 육체적으로 지치다. [육체적 (肉體的)]
- 소모전에 지치다. [소모전 (消耗戰)]
- 미끄럼을 지치다. [미끄럼]
- 감옥살이에 지치다. [감옥살이 (監獄살이)]
- 고갈로 지치다. [고갈 (苦渴)]
- 여독에 지치다. [여독 (旅毒)]
- 고대에 지치다. [고대 (苦待)]
- 갈구에 지치다. [갈구 (渴求)]
- 이리하다가 지치다. [이리하다]
🌷 ㅈㅊㄷ: Initial sound 지치다
-
ㅈㅊㄷ (
지치다
)
: 힘든 일을 하거나 어떤 일에 시달려서 힘이 없다.
☆☆
Động từ
🌏 KIỆT SỨC, MỆT MỎI: Không có sức vì làm việc vất vả hay bị phiền nhiễu bởi việc gì đó. -
ㅈㅊㄷ (
제치다
)
: 거슬리거나 방해가 되지 않게 처리하다.
☆
Động từ
🌏 GIẢI QUYẾT, XỬ TRÍ: Xử lí mà không gây hại hoặc ảnh hưởng. -
ㅈㅊㄷ (
점치다
)
: 운수나 좋고 나쁜 일을 미리 점으로 알아보다.
☆
Động từ
🌏 XEM BÓI, COI BÓI: Tìm hiểu trước qua thuật bói toán những việc xấu, tốt hay vận số. -
ㅈㅊㄷ (
죽치다
)
: 움직이지 않고 오랫동안 한곳에만 있다.
Động từ
🌏 Ở SUỐT, Ở MỘT CHỖ: Không di chuyển mà chỉ ở một chỗ trong thời gian dài. -
ㅈㅊㄷ (
중창단
)
: 중창을 하는 사람들의 모임.
Danh từ
🌏 ĐOÀN HỢP XƯỚNG: Nhóm người hát hợp xướng. -
ㅈㅊㄷ (
지치다
)
: 얼음 위를 미끄러져 달리다.
Động từ
🌏 TRƯỢT, LƯỚT: Chạy đi một cách trơn tru trên băng. -
ㅈㅊㄷ (
주춧돌
)
: 기둥 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ NỀN: Tảng đá đỡ dưới cột để làm nền. -
ㅈㅊㄷ (
족치다
)
: 견디지 못하도록 남을 매우 급하게 몰아치다.
Động từ
🌏 TRA KHẢO, BỨC ÉP: Dồn ép người khác một cách rất gấp gáp khiến không thể chịu nổi. -
ㅈㅊㄷ (
잡치다
)
: 일 등을 잘못하여 그르치다.
Động từ
🌏 LÀM HỎNG: Làm sai hoặc làm không đúng việc....
• Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)