🌟 샛별

Danh từ  

1. 새벽에 동쪽 하늘에서 보이는 별인 금성.

1. SAO MAI: Sao Kim được nhìn thấy ở bầu trời phía Đông vào lúc bình minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샛별 관찰.
    Bird star observation.
  • 샛별의 별빛.
    The starlight of the new star.
  • 샛별의 밝기.
    Brightness of the new star.
  • 샛별이 뜨다.
    A new star rises.
  • 샛별이 보이다.
    See a new star.
  • 샛별을 관찰하다.
    Observe the new star.
  • 샛별을 관측하다.
    Observe the new star.
  • 샛별은 지구에서 볼 때 태양, 달 다음으로 세 번째로 밝은 천체이다.
    The rising star is the third brightest celestial body on earth after the sun and the moon.
  • 새벽에 동쪽 하늘에서 반짝이는 샛별의 별빛은 유난히 밝고 또렷하다.
    The starlight of the rising star twinkling in the eastern sky at dawn is exceptionally bright and clear.
  • 아빠, 저기 하늘에 별이 엄청 밝게 빛나요!
    Dad, the stars are shining so brightly in the sky!
    저 별이 샛별이란다.
    That star is a new star.

2. (비유적으로) 어떤 분야에서 뛰어난 능력을 가지고 있어 장래에 큰 발전을 이룩할 만한 사람.

2. SAO MAI, SAO TRẺ: (cách nói ẩn dụ) Người có năng lực nổi bật ở lĩnh vực nào đó và trong tương lai sẽ đạt được sự phát triển lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수영계의 샛별.
    A rising star in swimming.
  • 영화계의 샛별.
    A rising star in the film world.
  • 육상계의 샛별.
    The star of the track and field.
  • 음악계의 샛별.
    A rising star in the music scene.
  • 학계의 샛별.
    A rising star in academia.
  • 샛별로 떠오르다.
    Rise as a rising star.
  • 샛별로 알려지다.
    Be known as a new star.
  • 그 배우는 이번 영화에서 소름 끼치는 명연기를 보여 주면서 영화계의 샛별로 떠올랐다.
    The actor has emerged as a rising star in the film industry with his gruesome performance in the film.
  • 불과 삼 년 전만 해도 샛별에 불과했던 김 선수는 이번 올림픽에서 금메달을 따면서 세계 정상의 선수로 다시 태어나게 되었다.
    Kim, who was just a rising star just three years ago, was reborn as a world-class athlete by winning a gold medal at the olympics.
  • 자네가 요즘 음악계에서 가장 장래가 촉망되는 샛별이라는 소문을 들었네.
    I've heard rumors that you're the most promising new star in the music scene these days.
    아닙니다. 과찬이십니다.
    No. i'm flattered.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샛별 (새ː뼐) 샛별 (샏ː뼐)


🗣️ 샛별 @ Giải nghĩa

🗣️ 샛별 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Khí hậu (53) Du lịch (98) Thể thao (88) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)