🌟 감사하다 (感謝 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감사하다 (
감ː사하다
) • 감사한 (감ː사한
) • 감사하여 (감ː사하여
) 감사해 (감ː사해
) • 감사하니 (감ː사하니
) • 감사합니다 (감ː사함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 감사(感謝): 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
🗣️ 감사하다 (感謝 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 그저 감사하다. [그저]
- 저나마 감사하다. [저나마]
- 후대에 감사하다. [후대 (厚待)]
- 정규적으로 감사하다. [정규적 (正規的)]
- 진정 감사하다. [진정 (眞正)]
- 호의에 감사하다. [호의 (好意)]
- 고생하시면서 번 돈일 텐데 정말 감사하다. [억척같이]
- 요만치라도 감사하다. [요만치]
- 사은에 감사하다. [사은 (私恩)]
- 생환에 감사하다. [생환 (生還)]
- 배웅에 감사하다. [배웅]
- 애독에 감사하다. [애독 (愛讀)]
- 친절에 감사하다. [친절 (親切)]
- 네가 극적으로 생환하다니 정말 감사하다. [생환하다 (生還하다)]
- 천만다행으로 감사하다. [천만다행 (千萬多幸)]
- 대단히 감사하다. [대단히]
- 더없이 감사하다. [더없이]
- 은인에게 감사하다. [은인 (恩人)]
- 응접에 감사하다. [응접 (應接)]
- 공인 회계사가 감사하다. [공인 회계사 (公認會計士)]
- 고견에 감사하다. [고견 (高見)]
- 더운 날씨에는 나에게 불어오는 한 자락 바람에도 감사하다. [불어오다]
- 은덕에 감사하다. [은덕 (恩德)]
- 은사에게 감사하다. [은사 (恩師)]
- 조우에 감사하다. [조우 (遭遇)]
- 환대에 감사하다. [환대 (歡待)]
- 관용에 감사하다. [관용 (寬容)]
- 은총에 감사하다. [은총 (恩寵)]
- 원죄에 감사하다. [원죄 (原罪)]
- 요나마라도 감사하다. [요나마]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 감사하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13)