🌟 감사하다 (感謝 하다)

Tính từ  

1. 고마운 마음이 있다.

1. BIẾT ƠN, MANG ƠN: Có lòng biết ơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감사한 말씀.
    Thankful words.
  • Google translate 노고가 감사하다.
    Thank you for your hard work.
  • Google translate 뜻이 감사하다.
    Thank you for the meaning.
  • Google translate 마음이 감사하다.
    Thank you for your kindness.
  • Google translate 은혜가 감사하다.
    Thank you for your kindness.
  • Google translate 매우 감사하다.
    Very grateful.
  • Google translate 무척 감사하다.
    Thank you very much.
  • Google translate 아이는 선물을 받고 감사하다며 웃으며 말했다.
    The child smiled and said, "thank you for the gift.".
  • Google translate 그 분의 뜻은 매우 감사했지만 나는 제안을 거절할 수밖에 없었다.
    His meaning was very grateful, but i had no choice but to refuse the offer.
  • Google translate 김 과장, 이번 프로젝트에 참여하겠나?
    Chief kim, would you like to join this project?
    Google translate 사장님, 호의는 무척 감사하지만 어려울 듯합니다.
    Thank you very much for your kindness, sir, but it seems difficult.

감사하다: thankful; grateful,かんしゃする【感謝する】,reconnaissant,agradecido,شكران، شكور,баярлах, талархах,biết ơn, mang ơn,ขอบคุณ, ขอบพระคุณ,terima kasih, berterima kasih,благодарный; признательный,感谢,感激,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감사하다 (감ː사하다) 감사한 (감ː사한) 감사하여 (감ː사하여) 감사해 (감ː사해) 감사하니 (감ː사하니) 감사합니다 (감ː사함니다)
📚 Từ phái sinh: 감사(感謝): 고맙게 여김. 또는 그런 마음.

🗣️ 감사하다 (感謝 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Chính trị (149) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101)